Đóng

Thuốc nam chữa ung thư

Tác dụng trong điều trị ung thư của cây dừa cạn

Cây dừa cạn (Catharanthus roseus) là nguồn dược liệu quý chứa hai hoạt chất chống ung thư mạnh là vincristine và vinblastine, hiện đang được sử dụng trong hóa trị nhiều loại ung thư như bạch cầu, u lympho, ung thư tinh hoàn. Các alkaloid này có cơ chế ức chế phân bào, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư một cách có chọn lọc. Tuy nhiên, do độc tính cao, chúng chỉ được sử dụng dưới dạng thuốc chuẩn hóa trong y học hiện đại, không dùng theo cách dân gian.

Giới thiệu về cây dừa cạn

Cây dừa cạn (Catharanthus roseus), thuộc họ La bố ma (Apocynaceae), là một loài thực vật có hoa đẹp, có nguồn gốc từ đảo Madagascar, ngày nay được trồng rộng rãi ở khắp các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Loài cây này thường được trồng làm cảnh nhờ sắc hoa rực rỡ, đa dạng màu sắc từ trắng, hồng nhạt đến tím đậm. Tuy nhiên, giá trị của dừa cạn không chỉ dừng lại ở tính thẩm mỹ, mà còn nổi bật ở vai trò y học, đặc biệt trong lĩnh vực dược liệu.

Trong y học cổ truyền, dừa cạn được sử dụng để hỗ trợ điều trị tiểu đường, cao huyết áp và sốt rét, trong khi y học hiện đại đã phát hiện và khai thác nhiều hợp chất alkaloid quý hiếm từ lá và thân cây, đặc biệt là vincristine và vinblastine, có hoạt tính chống ung thư mạnh. Nhờ những đóng góp quan trọng này, dừa cạn đã trở thành một trong những loài cây thuốc có giá trị cao trong cả nghiên cứu dược học lẫn ứng dụng lâm sàng.

Các hoạt chất chính có tác dụng chống ung thư

Hai hoạt chất nổi bật nhất được chiết xuất từ lá cây dừa cạn là vincristine (VCR) và vinblastine (VBL) – những alkaloid thuộc nhóm kháng phân bào (antimitotic agents) có hoạt tính chống ung thư mạnh mẽ và đã trở thành nền tảng trong điều trị ung thư hiện đại.

Lịch sử phát hiện ra các hợp chất này bắt đầu vào cuối những năm 1950, khi một nhóm nghiên cứu tại Viện nghiên cứu ung thư Đại học Western Ontario (Canada) do Tiến sĩ Robert L. Noble và Charles T. Beer dẫn đầu, tiến hành khảo sát cây dừa cạn (Catharanthus roseus) trong một nỗ lực nhằm tìm kiếm các chất có thể kiểm soát đường huyết với mục tiêu ban đầu là điều trị bệnh tiểu đường.

Tuy nhiên, thay vì tác dụng hạ đường huyết như kỳ vọng, nhóm nghiên cứu lại phát hiện thấy dịch chiết từ cây dừa cạn gây ức chế mạnh quá trình tăng sinh của tế bào tủy xương ở chuột, dẫn đến giảm bạch cầu, một dấu hiệu bất thường nhưng đầy tiềm năng trong hướng điều trị ung thư. Qua quá trình phân lập phức tạp, hai alkaloid có hoạt tính mạnh nhất đã được xác định là vinblastine (công bố năm 1958) và sau đó là vincristine (năm 1961).

Phát hiện mang tính đột phá này đã mở ra một kỷ nguyên mới trong hóa trị liệu, đặt nền móng cho việc sử dụng các alkaloid từ thực vật làm thuốc điều trị ung thư, đồng thời biến dừa cạn từ một loài cây cảnh khiêm tốn trở thành một trong những nguồn dược liệu quan trọng nhất trong lịch sử y học hiện đại.

Kể từ khi được phát hiện và phân lập thành công, vincristine và vinblastine đã nhanh chóng được đưa vào sử dụng trong y học lâm sàng như những tác nhân hóa trị chủ chốt. Các hợp chất này đã chứng minh hiệu quả cao trong việc điều trị nhiều loại ung thư ác tính, đặc biệt là những bệnh lý có tốc độ phân bào nhanh. Vincristine thường được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng lympho, u lympho Hodgkin, sarcoma Kaposi, và đa u tủy xương, đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân nhi. Trong khi đó, vinblastine lại phát huy vai trò trong các phác đồ điều trị ung thư tinh hoàn, ung thư biểu mô tế bào vảy, và choriocarcinoma. Cả hai đều là thành phần quan trọng trong nhiều phác đồ hóa trị kết hợp đa tác nhân, như CHOP hay ABVD, nhằm nâng cao hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư và hạn chế tình trạng kháng thuốc. Nhờ hiệu lực điều trị mạnh và khả năng áp dụng rộng rãi, vincristine và vinblastine đã khẳng định vị thế là những alkaloid thực vật quan trọng bậc nhất trong điều trị ung thư hiện đại.

Cơ chế tác dụng:

Vincristine và Vinblastine là hai alkaloid kháng phân bào có nguồn gốc từ cây dừa cạn, thuộc nhóm hợp chất vinca alkaloid. Chúng hoạt động chủ yếu bằng cách can thiệp vào quá trình hình thành và chức năng của hệ thống vi ống (microtubules) – một thành phần thiết yếu trong bộ khung tế bào, đặc biệt quan trọng trong giai đoạn phân chia tế bào (mitosis).

Trong điều kiện bình thường, microtubules đảm nhiệm vai trò hình thành thoi phân bào giúp phân tách nhiễm sắc thể chính xác về hai cực tế bào trong pha metaphase. Khi có mặt vincristine hoặc vinblastine, quá trình lắp ráp (polymerization) và tháo gỡ (depolymerization) của vi ống bị rối loạn, khiến cho cấu trúc thoi phân bào không thể hình thành ổn định, từ đó ngăn chặn quá trình phân chia nhân của tế bào.

Sự gián đoạn này làm cho tế bào mắc kẹt ở pha metaphase và không thể tiếp tục chu kỳ, kích hoạt hàng loạt tín hiệu nội bào dẫn đến chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Đặc biệt, các tế bào ung thư – vốn có tốc độ phân chia rất cao – sẽ bị tác động mạnh mẽ và chọn lọc bởi cơ chế này, trong khi các tế bào bình thường bị ảnh hưởng ít hơn. Nhờ cơ chế đặc hiệu và hiệu quả cao này, vincristine và vinblastine đã trở thành những vũ khí quan trọng trong hóa trị liệu ung thư hiện đại.

Hai hoạt chất vincristine và vinblastine từ cây dừa cạn đã được ứng dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng với vai trò là thuốc hóa trị quan trọng trong điều trị nhiều loại ung thư ác tính.

Ứng dụng lâm sàng trong điều trị ung thư

Vincristine (tên thương mại phổ biến: Oncovin)

Được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý ung thư, đặc biệt hiệu quả với các loại ung thư hệ tạo huyết và hệ thần kinh, bao gồm:

– Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (Acute Lymphoblastic Leukemia – ALL), đặc biệt ở trẻ em là một trong những chỉ định chính.

– U lympho Hodgkin và u lympho không Hodgkin.

– U nguyên bào thần kinh (Neuroblastoma) thường gặp ở trẻ nhỏ.

– Sarcoma Kaposi đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến HIV/AIDS.

– Đa u tủy xương (Multiple Myeloma) một thể ung thư của tế bào plasma trong tủy xương.

Vinblastine (tên thương mại: Velban)

Cũng là một tác nhân hóa trị hiệu quả, được chỉ định trong các loại ung thư sau:

Ung thư tinh hoàn (Testicular cancer) thường phối hợp với các thuốc khác trong phác đồ BEP.

– Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma) đặc biệt ở vùng đầu, cổ và da.

– U lympho Hodgkin, là thành phần quan trọng trong phác đồ ABVD.

– U nguyên bào võng mạc (Retinoblastoma) một loại ung thư mắt ở trẻ nhỏ.

– Choriocarcinoma, ung thư nguyên bào nuôi thường gặp ở phụ nữ sau thai kỳ.

Cả hai hoạt chất này thường không được sử dụng đơn lẻ, mà là thành phần trong các phác đồ đa hóa trị, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc. Ví dụ điển hình là phác đồ CHOP, gồm: Cyclophosphamide – Hydroxydaunorubicin – Oncovin (vincristine) – Prednisone, thường được dùng cho các bệnh u lympho không Hodgkin.

Những ứng dụng lâm sàng trên đã được kiểm chứng qua nhiều thử nghiệm lâm sàng và vẫn đang là tiêu chuẩn điều trị cho đến ngày nay.

Thận trọng và độc tính

Mặc dù cây dừa cạn là nguồn dược liệu quý, nhưng các hoạt chất chống ung thư như vincristine và vinblastine có độc tính rất cao, chỉ được sử dụng dưới dạng thuốc tinh chế với liều lượng kiểm soát nghiêm ngặt trong y học hiện đại. Vì vậy, tuyệt đối không sử dụng cây dừa cạn tươi, phơi khô hay sắc uống theo kinh nghiệm dân gian, tránh gây nguy hại cho sức khỏe.

Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng vincristine và vinblastine bao gồm: buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa, rụng tóc, mệt mỏi, ức chế tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu), và đặc biệt là độc tính thần kinh ngoại biên trong trường hợp dùng vincristine – biểu hiện bằng tê bì, yếu cơ, giảm phản xạ hoặc liệt dây thần kinh.

Việc sử dụng các thuốc này chỉ được phép tiến hành dưới sự giám sát nghiêm ngặt của bác sĩ chuyên khoa ung thư, trong điều kiện y tế đạt chuẩn, với liều lượng chuẩn hóa và theo dõi sát các chỉ số huyết học, thần kinh và chức năng gan thận. Mọi hình thức tự ý dùng thuốc hoặc áp dụng dược liệu không qua xử lý đều tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng đến tính mạng.

BS. Nguyễn Thùy Ngân (Thọ Xuân Đường)