Sự thật về ung thư vú
Các bác sĩ cho biết nếu như trước đây ung thư vú chỉ xảy ra ở nữ giới từ trên 50 tuổi thì hiện nay có người ở tuổi 25 đã mắc bệnh. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm ung thư vú, khả năng điều trị khỏi rất cao. Hãy trang bị đầy đủ cho mình kiến thức về căn bệnh này bằng cách tham khảo bài viết dưới đây.
Ung thư vú là gì?
Ung thư vú là căn bệnh trong đó các tế bào mô vú bắt đầu phát triển bất thường và không thể kiểm soát. Có nhiều loại ung thư vú khác nhau. Phổ biến nhất là ung thư biểu mô ống dẫn sữa, bắt đầu từ các ống dẫn sữa – ống dẫn sữa mẹ đến núm vú. Các loại ung thư vú ít phổ biến hơn bao gồm: Ung thư biểu mô tiểu thùy, bắt đầu từ các mô tạo ra sữa mẹ; và ung thư vú dạng viêm, có thể gây sưng và viêm vú.
Các loại ung thư vú
Có một số loại ung thư vú. Các loại phổ biến nhất là ung thư biểu mô ống và ung thư biểu mô tiểu thùy. Ung thư vú thường được mô tả là “xâm lấn” hoặc “tại chỗ”. Ung thư xâm lấn – hoặc xâm nhập – đã lan vào các mô vú xung quanh. Ung thư vú tại chỗ vẫn còn ở vị trí chúng hình thành.
– Ung thư biểu mô ống dẫn sữa là dạng ung thư vú được chẩn đoán thường xuyên nhất, chiếm khoảng 1/5 trường hợp mới. Ung thư biểu mô ống dẫn sữa bắt đầu khi các khối u hình thành trong các tế bào của ống dẫn sữa đến núm vú. Ung thư biểu mô ống tại chỗ có cơ hội điều trị thành công rất cao nếu được phát hiện sớm, thông qua sự kết hợp giữa quan sát, dùng thuốc và phẫu thuật.
– Ung thư biểu mô tiểu thùy bắt đầu ở các thùy hoặc tiểu thùy của vú. Mỗi vú có 15 đến 20 thùy. Mỗi thùy bao gồm các phần nhỏ hơn gọi là tiểu thùy, nơi sản xuất sữa mẹ. Ung thư biểu mô tiểu thùy thường được tìm thấy ở cả hai vú hơn các loại ung thư vú khác. Khi được phát hiện tại chỗ, nó hiếm khi trở thành xâm lấn nhưng việc mắc ung thư biểu mô tiểu thùy ở một vú sẽ làm tăng nguy cơ phát triển ung thư xâm lấn ở cả hai vú.
Các loại ung thư vú khác ít phổ biến hơn.
– Ung thư vú dạng viêm (IBC) là một dạng ung thư vú hiếm gặp và nguy hiểm. Trong IBC, các tế bào ung thư chặn các mạch bạch huyết trên da, có thể gây viêm, sưng và đỏ. Các khối u IBC không phải lúc nào cũng được phát hiện khi khám vú hoặc chụp quang tuyến vú. Điều này có nghĩa là ung thư thường lan rộng trước khi được chẩn đoán.
– Ung thư vú dương tính HER2 là một loại ung thư vú có khối u có hàm lượng protein cao hơn được gọi là HER2. Những khối u này có xu hướng phát triển và lan rộng nhanh hơn các bệnh ung thư vú khác. Việc tìm hiểu xem khối u có dương tính với HER2 hay không là điều quan trọng vì có những phương pháp điều trị nhắm vào loại ung thư này.
– Ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC) là những ung thư không có thụ thể hormone estrogen hoặc progesterone và âm tính với HER2. TNBC không thể được điều trị bằng các liệu pháp nhắm vào ung thư HER2, nhưng hóa trị có thể hữu ích. Chúng xảy ra thường xuyên hơn ở phụ nữ trẻ và phụ nữ Mỹ gốc Phi và có xu hướng hung dữ hơn.
– Bệnh Paget vú là một loại ung thư vú hiếm gặp, chiếm từ 1% đến 4% tổng số trường hợp. Bệnh Paget là một bệnh ung thư vú không xâm lấn, liên quan đến da núm vú và thường là quầng vú (vòng sắc tố da xung quanh núm vú). Hầu hết bệnh nhân mắc bệnh còn có ung thư biểu mô ống.
Ung thư vú di căn
Ung thư vú di căn là ung thư đã lan rộng – hoặc di căn – sang các bộ phận khác của cơ thể. Điều này xảy ra sau khi các tế bào ung thư xâm nhập vào máu hoặc hệ bạch huyết. Trong hầu hết các trường hợp, tế bào ung thư chết khi chúng đang cố gắng lây lan. Nhưng đôi khi, chúng có thể hình thành những khối u mới ở những bộ phận khác của cơ thể. Các tế bào ung thư di căn cũng có thể không hoạt động sau khi lan rộng hoặc mất nhiều năm để phát triển trở lại. Một số vị trí phổ biến khiến ung thư vú di căn là xương, đặc biệt là cột sống; não, thường gây đau đầu hoặc co giật; và gan.
Ung thư vú nam
Ung thư vú ở nam giới rất hiếm gặp, chiếm chưa đến 1% tổng số ca chẩn đoán. Các yếu tố nguy cơ gây ung thư vú ở nam giới bao gồm tuổi tác, có nồng độ estrogen cao hoặc nồng độ hormone nam thấp hơn và có tiền sử gia đình mắc bệnh. Các yếu tố nguy cơ ít quan trọng hơn là phơi nhiễm phóng xạ, uống nhiều rượu, béo phì và mắc bệnh gan.
Các giai đoạn của ung thư vú
Sau khi chẩn đoán ung thư vú, các bác sĩ sẽ đề nghị xét nghiệm để xác định ung thư đang ở giai đoạn nào. Biết được giai đoạn ung thư vú là một phần quan trọng trong việc xác định các lựa chọn điều trị tốt nhất.
Nói chung, các giai đoạn của ung thư vú là:
– Giai đoạn 0: Giai đoạn này được sử dụng để mô tả bệnh ung thư tại chỗ, đôi khi còn được gọi là tiền ung thư. Ở giai đoạn này, không có bằng chứng nào cho thấy các tế bào bất thường hoặc ung thư đã lan ra ngoài vị trí ban đầu của chúng.
– Giai đoạn 1: Giai đoạn này được chia thành 1A và 1B, tùy thuộc vào kích thước của khối u và liệu nó đã bắt đầu lan đến các hạch bạch huyết hay chưa.
– Giai đoạn 2: Ở giai đoạn 2 (còn được chia thành 2A và 2B), ung thư đã phát triển về kích thước hoặc lan rộng đến một hoặc một số hạch bạch huyết xung quanh vị trí ban đầu.
– Giai đoạn 3: Ở giai đoạn 3A, 3B và 3C, ung thư có thể phát triển về kích thước hoặc lan đến nhiều hạch bạch huyết, thành ngực hoặc da vú. Ung thư vú dạng viêm thường được coi là ung thư giai đoạn 3B.
– Giai đoạn 4: Ở giai đoạn này, ung thư có thể đã lan ra ngoài vú và các hạch bạch huyết đến các cơ quan hoặc vị trí khác trong cơ thể. Điều này đôi khi còn được gọi là ung thư vú di căn hoặc ung thư vú tiến triển.
Ung thư vú phát triển như thế nào?
Ung thư vú phát triển khi các tế bào trong mô vú bắt đầu phát triển bất thường và mất kiểm soát. Khi những tế bào không lành mạnh này phát triển, điều này sẽ dẫn đến sự phát triển của khối u. Những khối u này có thể không phải ung thư (còn gọi là lành tính) hoặc ung thư (còn gọi là ác tính). Một số ít bệnh ung thư vú – khoảng 5% đến 10% – có liên quan đến các vấn đề di truyền.
Điều gì làm tăng nguy cơ ung thư vú của bạn?
Yếu tố nguy cơ là những yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh ung thư vú. Một số yếu tố nguy cơ gây ung thư vú bao gồm:
– Tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc bệnh.
– Tăng mức tiếp xúc suốt đời với estrogen do:
+ Bắt đầu có kinh sớm (trước 11 tuổi).
+ Bắt đầu mãn kinh muộn (sau 55 tuổi).
+ Dùng estrogen và progesterone sau mãn kinh
.
+ Chưa từng sinh con hoặc sinh con lần đầu sau 30 tuổi.
– Có mô vú dày đặc.
– Béo phì.
– Xạ trị trước vùng ngực.
– Uống rượu, đặc biệt là hơn hai ly mỗi ngày.
– Trên 55 tuổi – 2/3 số ca ung thư vú xâm lấn được tìm thấy ở phụ nữ trên 55 tuổi.
– Chủng tộc và sắc tộc – Phụ nữ da trắng có nhiều khả năng được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú hơn, nhưng phụ nữ Mỹ gốc Phi có nhiều khả năng được chẩn đoán ở độ tuổi trẻ hơn (dưới 45) hoặc chết vì căn bệnh này.
Nguyên nhân di truyền của ung thư vú
Ung thư vú có thể do đột biến gen di truyền, được truyền từ cha mẹ sang con cái. Những đột biến gen này khiến bạn có nhiều khả năng mắc bệnh ung thư vú. Nghiên cứu cho thấy rằng từ 5% đến 10% chẩn đoán ung thư vú là do đột biến gen.
Phổ biến nhất là đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2.
Phòng chống ung thư vú
Có một số cách đơn giản để giảm nguy cơ phát triển ung thư vú. Bao gồm các:
– Thực hiện tự kiểm tra thường xuyên để kiểm tra các khối u hoặc thay đổi ở ngực của bạn.
– Tuân theo các hướng dẫn được đề xuất cho sàng lọc phòng ngừa chẳng hạn như chụp quang tuyến vú.
– Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
– Ăn một chế độ ăn uống cân bằng.
– Tập thể dục thường xuyên.
Nếu bạn có nguy cơ mắc ung thư vú rất cao, chẳng hạn do đột biến BRCA, các chuyên gia sức khỏe vú có thể đề xuất một số biện pháp phòng ngừa quan trọng hơn. Chúng bao gồm dùng thuốc chẹn estrogen hoặc phẫu thuật cắt bỏ vú hoặc buồng trứng.
Các triệu chứng của ung thư vú là gì?
Các triệu chứng phổ biến nhất của ung thư vú bao gồm:
– Cảm thấy có khối u ở vùng vú, có hoặc không đau.
– Thay đổi hình dạng hoặc kích thước vú.
– Có vết lõm hoặc nếp nhăn ở vú.
– Núm vú quay vào trong vú.
– Tiết dịch núm vú không phải sữa mẹ, đặc biệt nếu có máu.
– Da có vảy, đỏ, sẫm màu hoặc sưng tấy ở vùng vú.
– Ngứa, lở loét hoặc phát ban ở núm vú.
– Xuất hiện hoặc cảm giác lúm đồng tiền, rỗ (tương tự như vỏ cam) ở vùng ngực.
– Các hạch bạch huyết sưng hoặc to quanh vùng vú, bao gồm xương đòn và nách.
Những triệu chứng này có thể do các tình trạng khác gây ra. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào trong số này, bạn nên hẹn gặp bác sĩ hoặc chuyên gia về sức khỏe vú.
Sàng lọc ung thư vú
Sàng lọc thường xuyên là một trong những cách tốt nhất để phát hiện sớm ung thư vú. Việc phát hiện sớm có thể giúp việc điều trị dễ dàng và hiệu quả hơn.
Theo khuyến nghị sàng lọc hiện tại dành cho phụ nữ có nguy cơ ung thư vú trung bình:
– Phụ nữ từ 40 đến 44 tuổi nên cân nhắc việc bắt đầu chụp quang tuyến vú hàng năm.
– Phụ nữ từ 45 đến 54 tuổi nên chụp quang tuyến vú hàng năm.
– Phụ nữ từ 55 tuổi trở lên có thể chuyển sang chụp quang tuyến vú hai năm một lần hoặc tiếp tục khám sàng lọc hàng năm.
Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú cao nên:
– Bắt đầu chụp quang tuyến vú hàng năm ở tuổi 30.
– Thực hiện sàng lọc chụp cộng hưởng từ (MRI) ngoài chụp quang tuyến vú hàng năm.
– Lý do có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư vú có thể bao gồm tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư vú hoặc ung thư vú và buồng trứng, sinh thiết tiền ung thư hoặc đột biến gen liên quan đến vú và/hoặc bệnh ung thư buồng trứng.
Các xét nghiệm và công cụ chẩn đoán ung thư vú
Có nhiều xét nghiệm và thủ tục sàng lọc khác nhau để giúp chẩn đoán ung thư vú.
– Khám thể chất.
– Khám lâm sàng vú.
– Chụp quang tuyến vú: Chụp X-quang để tìm hiểu thêm về những thay đổi ở vú, có thể bao gồm đau, nổi cục, tiết dịch ở núm vú hoặc dày lên hoặc thay đổi về hình dạng hoặc kích thước.
– Siêu âm: Chụp ảnh vú bằng sóng âm năng lượng cao. Bài kiểm tra này thường được sử dụng cùng với chụp quang tuyến vú.
– Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp ảnh vú bằng sóng vô tuyến, từ trường và hình ảnh máy tính; mạnh mẽ và chi tiết hơn chụp quang tuyến vú, xét nghiệm này được khuyến nghị cho những phụ nữ có nguy cơ ung thư vú trên mức trung bình.
– Kiểm tra dịch tiết núm vú: Chất lỏng có thể được thu thập từ dịch tiết núm vú và phân tích trong phòng thí nghiệm. Hầu hết các chất tiết ở núm vú không phải là ung thư. Chấn thương, nhiễm trùng hoặc khối u lành tính (không phải ung thư) có thể gây xuất tiết.
– Sàng lọc di truyền: Phụ nữ có nguy cơ cao (chẳng hạn như tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư vú) có thể được sàng lọc di truyền để xem liệu họ có đột biến khiến họ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn không bệnh tật.
– Sinh thiết: Phẫu thuật cắt bỏ các mô đáng ngờ để kiểm tra. Loại sinh thiết được thực hiện sẽ phụ thuộc vào vị trí và kích thước của khối u vú hoặc sự thay đổi.
Ung thư vú được điều trị như thế nào?
Giống như mỗi bệnh nhân, mỗi chẩn đoán ung thư vú đều khác nhau. Bác sĩ sẽ tư vấn cá nhân cho bạn và người thân của bạn để xác định các lựa chọn điều trị tốt nhất cho bạn.
Một số phương pháp điều trị ung thư vú phổ biến nhất là phẫu thuật, dùng thuốc, xạ trị và liệu pháp hormone. Quá trình chăm sóc nào phù hợp với bạn sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm loại ung thư vú bạn mắc phải, bệnh đang ở giai đoạn nào và kết quả mong muốn của bạn là gì.
Tỷ lệ sống sót của bệnh ung thư vú là bao nhiêu?
Tiên lượng bệnh đã được cải thiện rất nhiều trong những năm gần đây. Tỷ lệ tử vong do ung thư vú hiện ở mức thấp nhất trong 40 năm. Điều này chủ yếu là do những cải tiến trong điều trị ung thư vú. Triển vọng tốt nhất ở những người được chẩn đoán khi ung thư vẫn còn nhỏ và chưa lan rộng. Hiện nay, nhiều bệnh ung thư vú cũng đang được chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn đầu.
Ung thư vú nếu được phát hiện và điều trị sớm thì tỷ lệ sống sót trên 90% và chất lượng sống của bệnh nhân được tăng lên rõ rệt. Sau khi điều trị ung thư vú, điều quan trọng là những người sống sót phải đến tái khám với bác sĩ. Điều này cho phép các bác sĩ quản lý các tác dụng phụ tiềm ẩn của việc điều trị và kiểm tra các dấu hiệu cho thấy ung thư vú đã quay trở lại hoặc bắt đầu phát triển trở lại.
BS. Đỗ Nguyệt Thanh (Thọ Xuân Đường)