Rối loạn hấp thu và viêm trong suy mòn bệnh ung thư
Chứng suy mòn do ung thư là hệ quả phức tạp của tình trạng viêm toàn thân kéo dài, rối loạn hấp thu và thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột. Các phương pháp điều trị như hóa – xạ trị gây tổn thương niêm mạc ruột, làm rò rỉ độc tố và vi khuẩn vào máu, kích thích quá trình dị hóa cơ – mỡ. Hormone ghrelin và tình trạng chán ăn – teo cơ cũng đóng vai trò quan trọng, tạo nên vòng xoáy bệnh lý ảnh hưởng nghiêm trọng đến thể trạng và chất lượng sống người bệnh.
Hệ tiêu hóa và hệ vi khuẩn đường ruột
Ở bệnh nhân ung thư, vấn đề hệ tiêu hóa và hệ vi khuẩn đường ruột chịu nhiều tổn thương nghiêm trọng do tác động của các phương pháp điều trị như hóa trị, xạ trị. Các tác nhân độc tế bào trong liệu pháp này làm thay đổi tính thấm của niêm mạc ruột, khiến hàng rào biểu mô ruột bị suy yếu, gây ra tình trạng rò rỉ các vi khuẩn và thành phần vi khuẩn như lipopolysaccharide (LPS) vào hệ tuần hoàn. Hiện tượng này kích hoạt phản ứng viêm toàn thân kéo dài, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của chứng suy mòn do ung thư – một hội chứng biểu hiện bằng sự mất cân bằng năng lượng, teo cơ và giảm mô mỡ. Rối loạn chức năng hàng rào ruột được coi là một trong những cơ chế trung tâm của chứng suy mòn. Khi hàng rào biểu mô bị phá vỡ, các độc tố nội sinh và vi khuẩn từ đường ruột dễ dàng xâm nhập vào máu, gây ra tình trạng viêm lan tỏa trong cơ thể. Nghiên cứu trên mô hình chuột mắc ung thư ruột kết cho thấy sự phá vỡ hàng rào ruột đi kèm với sự phát triển khối u, dẫn đến hiện tượng nhiễm độc và viêm toàn thân nghiêm trọng. Ngoài ra, rối loạn này còn ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng hấp thu dinh dưỡng của ruột, làm giảm lượng dưỡng chất đi vào cơ thể và góp phần gây ra mất cân bằng năng lượng ở bệnh nhân suy mòn do ung thư. Sự kém hấp thu này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình dị hóa mô mỡ và cơ, thúc đẩy nhanh quá trình suy giảm thể trạng. Bên cạnh tổn thương về cấu trúc và chức năng của ruột, sự thay đổi về thành phần hệ vi khuẩn đường ruột cũng là một yếu tố quan trọng trong cơ chế sinh bệnh của suy mòn. Hệ vi khuẩn bình thường giúp cân bằng chuyển hóa và miễn dịch, nhưng khi bị rối loạn, một số chủng vi khuẩn có thể tăng sinh hoặc giảm sút không cân đối, dẫn đến sản xuất các phân tử gây viêm và độc tố. Những phân tử này kích thích phản ứng viêm mạn tính, đồng thời thúc đẩy quá trình phá hủy mô cơ và mỡ, làm trầm trọng thêm tình trạng suy mòn. Các nghiên cứu thực nghiệm trên chuột cũng đã chứng minh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột và tiến triển của chứng suy mòn do ung thư.
Hormone ghrelin cũng đóng vai trò then chốt trong việc điều hòa cảm giác thèm ăn và cân bằng năng lượng ở bệnh nhân suy mòn. Ghrelin, được tiết chủ yếu từ dạ dày, là hormone kích thích cơn đói và tăng cảm giác thèm ăn, giúp bệnh nhân duy trì lượng thức ăn nạp vào. Ở những người mắc chứng suy mòn do ung thư, mức ghrelin thường tăng cao như một cơ chế bù trừ nhằm chống lại tình trạng chán ăn và giảm cân nghiêm trọng. Hơn nữa, ghrelin còn có tác dụng bảo vệ cơ bắp bằng cách ức chế quá trình phân hủy protein do cytokine viêm gây ra. Do đó, sự tăng tiết ghrelin không chỉ giúp thúc đẩy ăn uống mà còn góp phần giảm mức độ tổn thương mô cơ, làm chậm tiến trình suy mòn. Tổng hợp lại, những thay đổi trong cấu trúc và chức năng của đường tiêu hóa cùng với sự rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột, kết hợp với các yếu tố nội tiết như ghrelin, tạo thành một mạng lưới phức tạp thúc đẩy quá trình viêm toàn thân, mất cân bằng năng lượng và phá hủy mô trong chứng suy mòn do ung thư. Hiểu rõ các cơ chế này không chỉ giúp làm sáng tỏ nguyên nhân gây suy mòn mà còn mở ra nhiều hướng tiếp cận điều trị mới nhằm cải thiện tình trạng sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư.
Ở bệnh nhân ung thư, hệ tiêu hóa và hệ vi khuẩn đường ruột chịu tác động nặng nề từ các liệu pháp điều trị như hóa trị, xạ trị, dẫn đến những thay đổi sâu sắc về cấu trúc và chức năng. Một trong những hậu quả quan trọng là sự thay đổi tính thấm của niêm mạc ruột, gây ra tình trạng rối loạn chức năng hàng rào ruột – sự phá vỡ và rò rỉ của lớp biểu mô ruột. Tình trạng này cho phép các vi khuẩn hoặc các thành phần vi khuẩn như lipopolysaccharide (LPS) xâm nhập vào máu, kích hoạt phản ứng viêm toàn thân kéo dài, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của chứng suy mòn do ung thư – một hội chứng đặc trưng bởi mất cân bằng năng lượng, teo cơ và suy giảm mô mỡ. Dữ liệu từ các mô hình thực nghiệm trên chuột mắc ung thư ruột kết cho thấy khi khối u phát triển, hàng rào ruột bị tổn thương nghiêm trọng, dẫn đến hiện tượng nhiễm độc nội sinh và viêm toàn thân kéo dài. Ngoài ra, rối loạn chức năng hàng rào ruột còn làm suy giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng của ruột, khiến bệnh nhân mất đi nguồn dưỡng chất quan trọng, góp phần làm tăng nhanh quá trình suy giảm thể trạng. Sự kém hấp thu này làm trầm trọng thêm mất cân bằng năng lượng trong cơ thể, thúc đẩy nhanh các quá trình dị hóa mô mỡ và cơ – hai thành phần chính bị ảnh hưởng trong chứng suy mòn do ung thư. Không chỉ vậy, sự thay đổi về thành phần và chức năng của hệ vi khuẩn đường ruột cũng đóng vai trò quan trọng trong sinh bệnh học của chứng suy mòn. Hệ vi sinh vật bình thường hỗ trợ quá trình tiêu hóa, tổng hợp vitamin, điều hòa miễn dịch và duy trì sự cân bằng chuyển hóa trong cơ thể. Khi bị rối loạn do ung thư hoặc các tác nhân điều trị, các chủng vi khuẩn có thể mất cân bằng, dẫn đến sự tăng sinh quá mức của một số loại vi khuẩn gây viêm hoặc giảm sút các vi khuẩn có lợi. Những vi khuẩn bất lợi này sản xuất các chất độc và phân tử kích thích viêm, từ đó làm tăng mức độ viêm mạn tính trong cơ thể. Viêm mạn tính không chỉ kích thích phân hủy protein và lipid ở mô cơ, mô mỡ mà còn làm giảm khả năng phục hồi và tăng trưởng của các mô này, góp phần vào quá trình teo mô và suy mòn. Nhiều nghiên cứu trên mô hình chuột cũng đã xác nhận mối liên hệ chặt chẽ giữa sự thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột và sự tiến triển của chứng suy mòn do ung thư.
Trong bối cảnh này, hormone ghrelin – một peptide được sản xuất chủ yếu ở dạ dày và có vai trò kích thích cảm giác thèm ăn – cũng có những thay đổi đáng kể. Ghrelin tăng cao ở bệnh nhân suy mòn như một phản ứng bù trừ nhằm kích thích cơn đói và thúc đẩy lượng thức ăn tiêu thụ. Đây là một cơ chế quan trọng giúp chống lại tình trạng chán ăn kéo dài, vốn là một yếu tố góp phần lớn trong sự mất cân bằng năng lượng và suy mòn. Ngoài ra, ghrelin còn có tác dụng trực tiếp lên các tế bào cơ xương bằng cách ức chế quá trình phân hủy protein do các cytokine viêm gây ra, từ đó làm giảm tốc độ mất cơ và cải thiện chức năng cơ bắp. Do vậy, sự tăng tiết ghrelin không chỉ giúp duy trì khẩu phần ăn mà còn có khả năng bảo vệ mô cơ, làm chậm quá trình suy mòn. Tổng hợp lại, những thay đổi trong cấu trúc và chức năng của đường tiêu hóa cùng với sự rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột và sự điều hòa phức tạp của hormone ghrelin tạo thành một chuỗi tác động liên hoàn thúc đẩy quá trình viêm toàn thân, mất cân bằng năng lượng và phá hủy mô trong chứng suy mòn do ung thư. Các tổn thương niêm mạc ruột làm suy yếu hàng rào bảo vệ, cho phép các chất độc và vi khuẩn xâm nhập hệ tuần hoàn, kích hoạt phản ứng viêm mạn tính; sự mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột góp phần sản sinh các chất viêm và độc tố, làm trầm trọng thêm hiện tượng dị hóa mô; trong khi đó, sự tăng tiết ghrelin cố gắng bù đắp tình trạng chán ăn và giảm cân. Hiểu rõ cơ chế phức tạp này không chỉ giúp làm sáng tỏ nguyên nhân gây ra chứng suy mòn do ung thư mà còn mở ra các hướng điều trị mới nhằm cải thiện dinh dưỡng, kiểm soát viêm và bảo vệ mô cơ, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Teo cơ
Tuổi tác ngày càng cao gây ra nhiều thay đổi nghiêm trọng trong thành phần cơ thể, đặc biệt làm giảm khối lượng và chức năng cơ xương. Tình trạng suy giảm này được gọi là sarcopenia, thuật ngữ do Irwin Rosenberg đề xuất, là nguyên nhân chính dẫn đến tăng nguy cơ khuyết tật và giảm chất lượng cuộc sống ở người cao tuổi. Sinh lý bệnh của sarcopenia rất phức tạp, bao gồm sự suy giảm hormone đồng hóa như insulin, hormone sinh dục và hormone tăng trưởng, cùng với tăng hoạt động apoptosis trong tế bào cơ và các yếu tố viêm mãn tính như TNF-α, IL-6. Lão hóa còn liên quan đến viêm toàn thân mức độ thấp, gây rối loạn cân bằng protein và tổn thương ty thể trong cơ, dẫn đến teo cơ, đã được nhắc đến trong mối tương quan giữa suy mòn và ung thư. Mất tế bào thần kinh vận động và chuyển đổi loại sợi cơ cũng góp phần làm giảm khối lượng cơ. Chứng teo cơ do ung thư (thường xảy ra ở bệnh nhân lớn tuổi) có thể xảy ra đồng thời với chứng teo cơ, trên thực tế, hai hội chứng này chồng chéo đáng kể, đặc biệt là ở bệnh nhân lớn tuổi. Chế độ ăn kém và ít vận động làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn. Chẩn đoán sarcopenia dựa trên khối lượng và sức mạnh cơ, theo tiêu chuẩn của EWGSOP. Điều trị chủ yếu là tập luyện sức bền kết hợp dinh dưỡng hợp lý. Hiện chưa có thuốc đặc hiệu, do đó luyện tập và dinh dưỡng vẫn là phương pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu sarcopenia.
Chán ăn
Chán ăn là tình trạng mất cảm giác thèm ăn, thường liên quan đến nhiều bệnh lý nhưng có thể xảy ra độc lập. Khác với hội chứng suy mòn, chán ăn không kèm theo teo cơ xương, và việc bổ sung thực phẩm không thể phục hồi khối lượng cơ đã mất trong suy mòn. Chán ăn có thể chia thành hai loại: chán ăn nguyên phát do tâm lý, thường xuất phát từ sự thay đổi nhận thức về hình ảnh cơ thể; và chán ăn thứ phát do các bệnh lý mãn tính hoặc cấp tính gây ra, thường liên quan đến phản ứng viêm và rối loạn chức năng thần kinh vùng dưới đồi. Ở người cao tuổi, chán ăn là kết quả của sự thay đổi sinh lý và xã hội như giảm khứu giác, trầm cảm, cô đơn, dẫn đến giảm nhu cầu ăn uống, làm tăng nguy cơ teo cơ và giảm cân. Ở bệnh nhân ung thư, chán ăn phổ biến và do nhiều yếu tố như hóa trị, đau, viêm niêm mạc, và tác động của cytokine viêm lên trung tâm điều khiển ăn uống. Các cytokine như IL-1, IL-6, TNF-α làm thay đổi hoạt động vùng dưới đồi, gây ức chế cảm giác thèm ăn. Việc đánh giá chán ăn hiện dựa trên các bảng câu hỏi và thang đo, chưa có tiêu chuẩn vàng rõ ràng. Một số thuốc như Megestrol, cannabinoid và ghrelin đã được phát triển nhằm kích thích ăn uống, giúp cải thiện tình trạng chán ăn ở bệnh nhân.
Mặc dù chứng suy mòn, teo cơ, chán ăn và suy nhược có thể được định nghĩa là những tình trạng lâm sàng riêng biệt, nhưng chúng có nhiều điểm chung quan trọng và có một mức độ chồng chéo nhất định. Hai đặc điểm thể hiện rõ hơn sự chồng chéo này là tình trạng viêm và yếu. Những đặc điểm này có thể được quan sát thấy không chỉ ở những bệnh nhân suy mòn hoặc teo cơ mà còn ở những bệnh nhân mắc chứng chán ăn hoặc suy nhược. Vì tình trạng yếu/mệt mỏi và tình trạng viêm là những đặc điểm liên quan đến một số tình trạng, nên bác sĩ lâm sàng không thể chỉ sử dụng những đặc điểm này để phân biệt bốn tình trạng được trình bày. Bác sĩ lâm sàng nên tìm kiếm các đặc điểm (hoặc sự kết hợp của các đặc điểm) khiến mỗi tình trạng trở nên độc đáo và đánh giá chúng trong bối cảnh tiền sử lâm sàng và hồ sơ cá nhân của từng bệnh nhân (ví dụ: các bệnh trước đó, tình trạng tâm thần, độ tuổi).
BS. Nguyễn Yến (Thọ Xuân Đường)