Đóng

Dinh dưỡng và lối sống

Nấm bào ngư: Chống ung thư và Tăng cường trí não

Các loại nấm như nấm hầu thủ và đông trùng hạ thảo đã được sử dụng làm phương thuốc tự nhiên ở nhiều quốc gia trong hàng nghìn năm và đã trở thành một loại thực phẩm chính trong nhiều nền văn hóa và ẩm thực khác nhau. Không chỉ vậy, nấm bào ngư là một trong những loại nấm mới được quan tâm gần đây nhưng đã trở thành loại nấm yêu thích của nhiều người do hương vị riêng biệt và nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Nấm bào ngư Chống ung thư và Tăng cường trí não

 

Nấm bào ngư là loại nấm độc đáo này đã được trồng trong vòng chưa đầy 100 năm và các nhà khoa học mới chỉ bắt đầu khám phá bề mặt của nhiều lợi ích tiềm năng mà nó mang lại. Tuy nhiên, cho đến nay, các kết quả nghiên cứu rất hứa hẹn, cho thấy nấm bào ngư có thể có nhiều lợi cho sức khỏe.

Tìm hiểu về nấm bào ngư

Nấm bào ngư còn được gọi là nấm sò. Được biết đến chính thức với tên khoa học Pleurotus ostreatus, loại nấm này được đặt tên theo hình dạng giống như vỏ bào ngư hoặc sò. Nấm bào ngư rất linh hoạt trong ẩm thực với hương vị dịu nhẹ và hương thơm giống như cam thảo và đã nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều món ăn châu Á, từ súp đến nước xốt và hơn thế nữa.

Nấm bào ngư ban đầu được trồng ở Đức trong Thế chiến thứ nhất như một phương tiện nuôi sống khi thực phẩm khan hiếm. Ngày nay, những loại nấm bổ dưỡng này có thể được tìm thấy hoang dã trên khắp Bắc Mỹ, Châu u và Châu Á và cũng được trồng để sử dụng cho mục đích thương mại trên khắp thế giới.

Với vẻ ngoài giống như vỏ bào ngư màu trắng, nấm bào ngư được đặt tên do hình dáng bên ngoài giống với con bào ngư (hoặc là sò). Không chỉ trông giống nhau về vẻ bề ngoài mà nấm bào ngư còn có hương vị tương tự như loại hải sản này.

Những loại nấm này được coi là hoại sinh, có nghĩa là chúng ăn vật liệu chết và mục nát như gỗ. Nấm bào ngư có thể có nhiều màu từ trắng đến nâu sẫm.

Điều thú vị là nấm bào ngư là một trong số ít loại nấm được coi là ăn thịt. Những cây nấm này giải phóng một chất hóa học có mùi hấp dẫn để thu hút các côn trùng cực nhỏ, sau đó sử dụng sợi nấm của chúng để làm tê liệt, giết chết và tiêu hóa các sinh vật như một cách để lấy nitơ.

Lợi ích sức khỏe của nấm bào ngư

Không chỉ ngon, giàu dinh dưỡng mà nấm bào ngư còn có nhiều lợi ích đối với sức khỏe, điều này đã được các nghiên cứu khoa học chứng minh.

Có thể ngăn chặn sự phát triển của ung thư

Một trong những lợi ích ấn tượng nhất của nấm bào ngư là tác dụng mạnh mẽ của nó đối với các tế bào ung thư. Nhờ hàm lượng chất chống oxy hóa cao cũng như đặc tính chống viêm, nấm bào ngư có thể giúp ức chế sự phát triển của một số loại ung thư, khiến nấm bào ngư trở thành thực phẩm chống ung thư tiềm năng.

Một nghiên cứu được thực hiện bởi Phòng thí nghiệm Nghiên cứu Ung thư của Viện Nghiên cứu Phương pháp ở Indianapolis đã phát hiện ra rằng nấm bào ngư có thể ức chế sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư vú và ung thư đại tràng. Tương tự, một nghiên cứu khác vào năm 2011 cho thấy chiết xuất nấm bào ngư có tác dụng điều trị chống lại khối u đại trực tràng và tế bào ung thư bạch cầu.

Có thể giảm cholesterol

Cholesterol là một chất giống như sáp, chất béo này được tìm thấy khắp cơ thể chúng ta và rất cần thiết cho sức khỏe. Cholesterol là một thành phần quan trọng của màng tế bào và cần thiết cho quá trình tổng hợp axit mật, một số vitamin và hormone… Tuy nhiên, lượng cholesterol dư thừa có thể tích tụ trong máu, tạo thành chất béo lắng đọng trong động mạch và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.

Nấm bào ngư đã được chứng minh là giúp giảm cholesterol một cách tự nhiên và nhanh chóng trong một số nghiên cứu trên động vật. Ví dụ, một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Mycobiology cho thấy việc bổ sung nấm bào ngư giúp giảm 37% mức cholesterol toàn phần và giảm 45% chất béo trung tính ở chuột. Tuy nhiên, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định nấm bào ngư có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol ở người như thế nào.

Giảm viêm

Viêm là một phản ứng miễn dịch bình thường được thiết kế để bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Mặt khác, tình trạng viêm mãn tính được cho là có liên quan đến nguy cơ mắc các bệnh như ung thư, bệnh tim và tiểu đường cao hơn.

Nấm bào ngư đã được chứng minh là có đặc tính chống viêm mạnh mẽ. Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng, nấm bào ngư có thể làm giảm sự tiết ra nhiều dấu hiệu viêm nhiễm trong cơ thể. Điều này có thể mang lại những lợi ích sâu rộng, vì có thể giúp giảm nhiều tình trạng viêm khác nhau, từ viêm khớp dạng thấp đến bệnh viêm ruột.

Chứa nhiều chất chống oxy hóa

Chất chống oxy hóa là những hợp chất giúp chống lại các gốc tự do và ngăn ngừa tổn thương tế bào. Nghiên cứu cho thấy rằng chất chống oxy hóa có thể đóng vai trò trung tâm đối với sức khỏe và bệnh tật, đồng thời có thể giúp chống lại stress oxy hóa để giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính.

Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng nấm bào ngư chứa nhiều chất chống oxy hóa có thể mang lại vô số lợi ích cho sức khỏe. Trên thực tế, các nghiên cứu đều chỉ ra rằng nấm bào ngư có hiệu quả trong việc tăng mức độ chống oxy hóa trong cơ thể và vô hiệu hóa các gốc tự do có hại.

Tăng cường sức khỏe não bộ

Dù chúng ta có tin hay không, những gì chúng ta ăn có thể tác động lớn đến sức khỏe của não và thậm chí có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh và chứng mất trí nhớ. Đặc biệt, một số vitamin và khoáng chất đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe của não bộ.

Nấm bào ngư rất giàu chất dinh dưỡng được cho là giúp tăng cường chức năng não. Ví dụ như niacin đã được chứng minh là bảo vệ chống lại bệnh Alzheimer và suy giảm nhận thức ở người lớn tuổi trong nghiên cứu lâm sàng. Trong khi đó, một đánh giá năm 2014 của Bỉ cho rằng bổ sung riboflavin có thể có tác dụng điều trị hội chứng Brown, một loại rối loạn thần kinh vận động.

Giá trị dinh dưỡng của nấm bào ngư

Nhìn chung, dinh dưỡng của nấm có thể ấn tượng một cách đáng kinh ngạc. Nấm bào ngư cực kỳ ít calo nhưng lại chứa một lượng lớn protein, chất xơ, niacin và riboflavin.

100g nấm bào ngư chứa khoảng:

43 calo
6,5g carbohydrate
3,3g chất đạm
0,5g chất béo
2,3g chất xơ
5mg niacin (21% giá trị hàng ngày)
0,3mg riboflavin (18% giá trị hàng ngày)
1,3mg axit pantothenic (11% giá trị hàng ngày)
119,8mg phospho (10% giá trị hàng ngày)
419,8mg kali (10% giá trị hàng ngày)
0,2mg đồng (10% giá trị hàng ngày)
0,1mg thiamine (7% giá trị hàng ngày)
27µg folate (6% giá trị hàng ngày)
1,3mg sắt (6% giá trị hàng ngày)
0,1mg mangan (5% giá trị hàng ngày)
0,1mg vitamin B6 (5% giá trị hàng ngày).

Ngoài các chất dinh dưỡng được liệt kê ở trên, nấm bào ngư còn chứa một lượng nhỏ magie, kẽm và selen.

Cách sử dụng nấm bào ngư

Nấm bào ngư có vị nhẹ với hương vị tinh tế. Chúng phổ biến vì kết cấu mềm mịn và đủ linh hoạt để hoán đổi thành bất kỳ công thức nào. Ngoài ra, giống như các loại nấm ăn được khác, nấm bào ngư có thể ăn sống hoặc nấu chín. Trên thực tế, chỉ cần xào chúng với một chút dầu và gia vị sẽ tạo nên một món ăn ngon.

Nấm bào ngư thường được tìm thấy trong nhiều loại ẩm thực châu Á, bao gồm nhiều món ăn Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Chúng cũng đã thâm nhập vào nền ẩm thực của các quốc gia khác trên thế giới, chẳng hạn như Cộng hòa Séc và Slovakia, nơi nấm bào ngư có thể được sử dụng để tạo kết cấu thịt và hương vị cho món hầm truyền thống.

Nấm bào ngư có thể được dùng làm thành phần bổ sung giúp tăng hương vị cho các món súp và món xào. Chúng cũng có thể làm tăng hương vị và giá trị dinh dưỡng của các công thức nấu ăn như bánh mì kẹp thịt, mì ống hoặc trứng tráng.

Cần lưu ý điều gì khi ăn nấm bào ngư?

Một số người có thể bị dị ứng với nấm bào ngư và các loại nấm khác. Nếu chúng ta gặp bất kỳ triệu chứng dị ứng thực phẩm nào như nổi mề đay, sưng tấy, buồn nôn, nôn hoặc chuột rút sau khi ăn nấm bào ngư, hãy ngừng sử dụng và cần nói chuyện với bác sĩ.
Ngoài ra, nấm bào ngư chứa một lượng rất nhỏ arabitol, một loại rượu đường có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa ở một số người. Nếu chúng ta thấy rằng bản thân nhạy cảm với rượu đường hoặc tuân theo kế hoạch ăn kiêng ít FODMAP (oligosacarido lên men, disacarit, monosacarit và polyol – là các carbohydrate chuỗi ngắn được hấp thu kém qua đường tiêu hóa ở một số người và gây ra khí, chướng bụng và đau), tốt nhất nên hạn chế ăn nấm bào ngư.

Nấm bào ngư cũng chứa một lượng lớn purine, một hợp chất được phân hủy thành axit uric trong cơ thể. Nồng độ axit uric cao có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng bệnh gout, chẳng hạn như đau, sưng và đỏ ở khớp. Hạn chế ăn thực phẩm chứa nhiều purine nếu chúng ta có tiền sử bệnh gout hoặc đang có các triệu chứng bùng phát.

Kết luận

Nấm bào ngư chứa ít calo nhưng chứa một lượng lớn protein, chất xơ, niacin và riboflavin, cùng với một loạt các vi chất dinh dưỡng khác.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nấm bào ngư có nhiều chất chống oxy hóa và có thể giúp giảm viêm và cholesterol đồng thời tăng cường sức khỏe não bộ và ức chế sự phát triển của ung thư.

Nấm bào ngư có hương vị nhẹ nhàng và có thể được thêm vào các món ăn phụ, súp và nước xốt. Kết hợp nấm bào ngư với các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng khác trong chế độ ăn uống của chúng ta để tối đa hóa lợi ích sức khỏe của loại nấm thơm ngon này.

BS. Nguyễn Thùy Ngân (Thọ Xuân Đường)