Đóng

Ung thư phổi

Mức độ nguy hiểm của ung thư phổi giai đoạn cuối

Ung thư phổi không còn là căn bệnh quá xa lạ trong cuộc sống hiện nay. Hầu hết khi phát hiện ra mình mắc ung thư phổi, người bệnh đều đã ở giai đoạn cuối. Đây là thời điểm hầu hết mọi kết quả điều trị đều kém khả quan nhất. Bởi không chỉ cơ thể, sức khỏe mà tinh thần người bệnh đã bị tổn thương khá nặng nề. Vậy ung thư phổi giai đoạn cuối có những biểu hiện gì? Tiên lượng bệnh ra sao?

Mức độ nguy hiểm của ung thư phổi giai đoạn cuối

Ung thư phổi giai đoạn 4 là gì?

Khoảng 40% bệnh nhân ung thư phổi khi được chẩn đoán mắc bệnh đã ở giai đoạn 4. Đây là giai đoạn muộn của ung thư phổi với nhiều triệu chứng rõ rệt khiến bệnh nhân phải đi khám và phát hiện bệnh. Lúc này, khối u không chỉ ở phổi mà có thể đã di căn tới các cơ quan khác của cơ thể như xương, não hoặc gan. Đặc điểm của khối u cũng như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân là yếu tố quyết định hiệu quả điều trị cũng như tiên lượng sống.

Ung thư phổi giai đoạn 4 hay giai đoạn cuối được chia thành giai đoạn 4A và 4B. Trong đó:

– Giai đoạn 4A là tình trạng có ung thư ở cả hai phổi, khối u nằm trong lớp phủ của phổi (màng phổi) hoặc lớp phủ của tim (màng ngoài tim) hoặc có chất lỏng xung quanh phổi hay tim chứa các tế bào ung thư. Ung thư đã lan ra bên ngoài ngực đến một hạch bạch huyết hoặc đến một cơ quan khác như gan hoặc xương.

– Giai đoạn 4B có nghĩa là ung thư đã lan rộng đến một hoặc nhiều cơ quan khác trong cơ thể không gần phổi, chẳng hạn như não, tuyến thượng thận, thận, gan, các hạch bạch huyết ở xa hoặc xương.

Triệu chứng ung thư phổi giai đoạn cuối

Triệu chứng có thể phát hiện sớm

Hầu hết bệnh ung thư phổi không gây ra bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi chúng tiến triển. Nhưng vẫn có một số người bị ung thư phổi giai đoạn sớm có thể có triệu chứng. Hầu hết các triệu chứng là do nguyên nhân khác ngoài ung thư phổi. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ vấn đề nào trong số này, phải gặp bác sĩ ngay để nguyên nhân có thể được tìm thấy và điều trị, nếu cần. Các triệu chứng phổ biến của ung thư phổi là:

– Ho không biến mất hoặc trở nên tồi tệ hơn.

– Ho ra máu hoặc đờm có màu rỉ sét.

– Khó thở.

– Giảm cân không giải thích được.

– Cảm giác mệt mỏi.

– Viêm phế quản và viêm phổi không biến mất hoặc tiếp tục tiến triển.

Triệu chứng ở giai đoạn cuối

Dấu hiệu ung thư phổi giai đoạn cuối thường rõ rệt và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cũng như tính mạng của người bệnh:

– Khó thở hoặc ho ra máu: Sự lan rộng của khối u vào đường thở có thể gây tắc nghẽn, khó thở và chảy máu.

– Ho kéo dài dai dẳng: Ho có thể trở nên không ngừng, do sự phát triển của khối u trong đường thở hoặc do đờm đặc gây tắc nghẽn đường thở gây ra phản xạ ho.

– Đau đớn dữ dội: Những người mắc bệnh ung thư thường phải chịu rất nhiều cơn đau. Đau có thể khiến bệnh nhân cáu kỉnh, mất ngủ và giảm khả năng tập trung.

Nếu ung thư phổi lan sang các bộ phận khác của cơ thể, nó có thể gây ra:

– Đau xương (như đau ở phía sau lưng hoặc hông).

– Đau đầu, yếu hoặc tê cánh tay hoặc chân, chóng mặt, các vấn đề cân bằng hoặc co giật.

Một số bệnh ung thư phổi có thể gây ra hội chứng, là nhóm các triệu chứng cụ thể:

1.Hội chứng Horner

Ung thư ở phần trên của phổi đôi khi được gọi là khối u pancoast. Các khối u pancoast có thể ảnh hưởng đến một số dây thần kinh gây ra một nhóm các triệu chứng gọi là hội chứng Horner. Hội chứng gây rủ hoặc yếu một mí, không tiết mồ hôi ở cùng một phía của khối u pancoast. Đôi khi cũng có thể gây đau vai nghiêm trọng.

2. Hội chứng Superior Vena Cava (SVC)

Tĩnh mạch chủ trên là một tĩnh mạch lớn mang máu từ đầu và cánh tay xuống tim. Nó đi bên cạnh phần trên của phổi phải và các hạch bạch huyết bên trong ngực. Các khối u trong khu vực này có thể ấn vào tĩnh mạch chủ trên, có thể khiến máu sao lưu trong tĩnh mạch, dẫn đến sưng ở mặt, cổ, cánh tay và ngực trên. Nó cũng có thể gây đau đầu, chóng mặt và thay đổi ý thức nếu nó ảnh hưởng đến não. Mặc dù hội chứng SVC có thể phát triển dần dần theo thời gian, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể trở nên đe dọa đến tính mạng và cần phải được điều trị ngay lập tức.

3. SIADH (hội chứng tiết hormon chống diuretic không phù hợp)

Trong tình trạng này, các tế bào ung thư tạo ra ADH, một loại hormone khiến thận giữ nước, làm giảm mức độ muối trong máu. Các triệu chứng của SIADH có thể bao gồm mệt mỏi, mất cảm giác thèm ăn, yếu cơ hoặc chuột rút, buồn nôn, nôn, bồn chồn và nhầm lẫn.

4. Hội chứng Cushing

Trong tình trạng này, các tế bào ung thư tạo ra ACTH, một loại hormone làm cho tuyến thượng thận tạo ra cortisol. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như tăng cân, dễ bầm tím, yếu, buồn ngủ. Hội chứng Cushing cũng có thể gây ra huyết áp cao, lượng đường trong máu cao hoặc thậm chí là bệnh tiểu đường.

Ung thư phổi giai đoạn 4 có chữa được không?

Ung thư phổi giai đoạn cuối thường được chia làm 2 giai đoạn dựa trên tình trạng di căn của khối u đến các cơ quan khác trên cơ thể. Ung thư phổi giai đoạn 4 có chữa được hay không cũng tùy thuộc vào tình trạng di căn của ung thư. Ung thư có thể đi căn tới hầu hết các bộ phận khác của cơ thể như não, xương, gan và tuyến thượng thận.

Bên cạnh đó, một số đặc điểm di truyền của khối u ở phổi sẽ có sự khác biệt ở mỗi bệnh nhân nên khả năng chữa trị thành công cũng tùy vào từng trường hợp. Một số trường hợp ung thư giai đoạn 4 mang các đột biến nhất định như ALK, ROS1, EGFR… có khả năng đáp ứng cao với các loại thuốc điều trị đích. Trong khi, khối u có thể mang một hoặc nhiều đột biến cùng lúc lại có khả năng đáp ứng với liệu pháp điều trị miễn dịch.

Ngoài ra, độ tuổi, giới tính và thể trạng của bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn cuối cũng ảnh hưởng tới tiên lượng và hiệu quả điều trị. Cụ thể những người trẻ tuổi thường sống lâu hơn và có cơ hội điều trị hiệu quả cao hơn người cao tuổi. Nếu tình trạng sức khỏe ở thời điểm phát hiện bệnh của bệnh nhân còn ổn định, cơ hội điều trị sẽ cao hơn so với những người có thể trạng yếu ớt.

Thời gian sống của người mắc bệnh ung thư phổi đa phần sẽ phụ thuộc vào tình trạng hiện tại của bệnh như: Ung thư tế bào nhỏ hay không tế bào nhỏ, giai đoạn nào, di căn hay chưa.

Trường hợp người bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ thì có thể sống thêm được khoảng 5 năm. Tuy nhiên, nếu người bệnh bị ung thư phổi tế bào nhỏ di căn thì cho dù có duy trì áp dụng các biện pháp điều trị cũng chỉ sống thêm được từ 6 – 18 tháng.

Trường hợp sống trên 5 năm của người mắc bệnh ung thư phổi cần xem xét thêm nhiều yếu tố như:

– Ở giai đoạn khu trú tỷ lệ sống của người bệnh trên 5 năm khoảng hơn 50%.

– Khi ung thư đã di căn đến hạch bạch huyết lân cận, người bệnh sống được trên 5 năm chỉ còn chiếm tỷ lệ 25%.

– Khi xuất hiện di căn xa thì tỷ lệ sống trên 5 năm của người bệnh lúc đó chỉ còn khoảng 4%.

Mục đích của điều trị ung thư phổi giai đoạn cuối là giảm các triệu chứng, kiểm soát ung thư và kéo dài tuổi thọ. Bệnh nhân ung thư phổi tiến triển thường có triệu chứng và yêu cầu can thiệp nhanh chóng. Điều trị ngay lập tức phải được thực hiện dựa trên các triệu chứng lâm sàng. Trong một số trường hợp, đây là cách điều trị thích hợp để điều trị tại chỗ trước khi điều trị toàn thân, chẳng hạn như triệu chứng thần kinh trung ương, đau do di căn xương hoặc tạo máu không kiểm soát được.

Phương pháp giảm nhẹ triệu chứng cụ thể có tác dụng sâu rộng, bao gồm nâng cao chất lượng cuộc sống và cải thiện khả năng điều trị.

Ung thư phổi khi đã di căn không có khả năng được chữa khỏi. Người bệnh giai đoạn này thường không được điều trị tại chỗ. Cụ thể là phương pháp phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và liệu pháp toàn thân. Phương pháp điều trị tại chỗ cũng có thể được sử dụng để giảm các triệu chứng do di căn.

Chăm sóc người bệnh ung thư phổi giai đoạn cuối

Mục tiêu của việc chăm sóc người bệnh ung thư phổi là hỗ trợ giảm nhẹ các triệu chứng.

Cải thiện tình trạng khó thở của bệnh nhân

Hãy cho bác sĩ biết nếu bệnh nhân cảm thấy khó thở. Các tình trạng: Thiếu máu hoặc nhiễm trùng phổi, cũng có thể khiến bạn cảm thấy khó thở. Những tình trạng này thường có thể được điều trị.

Bên cạnh đó, những hành động sau có thể hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng cho người bệnh:

– Ngủ ở tư thế cao: dùng ghế tựa hoặc chống đỡ trên giường để ngủ ở tư thế thẳng đứng hơn.

– Vận động: Bài tập nhẹ nhàng có thể giúp đỡ nhưng cần kiểm tra trước với bác sĩ.

– Sử dụng quạt cầm tay tạo không khí mát mẻ trên khuôn mặt nếu bạn cảm thấy khó thở. Ngồi bên một cửa sổ mở cũng có thể hữu ích trong trường hợp này.

– Thư giãn bằng cách lắng nghe một bản nhạc nhẹ nhàng hoặc thiền định. Điều này có thể cho phép bạn kiểm soát sự lo lắng và thở dễ dàng hơn.

– Tập vận động nhẹ nhàng có thể giúp cải thiện triệu chứng khó thở.

Cải thiện triệu chứng đau của bệnh nhân

Có những cách khác nhau để kiểm soát cơn đau. Ngoài thuốc, xạ trị và hóa trị có thể giảm đau bằng cách thu hẹp khối u phổi.

Lời khuyên để đối phó cơn đau là theo dõi tình trạng, tần suất và mức độ đau của bạn. Song song với quá trình đó, bạn nên uống thuốc thường xuyên, ngay cả khi bạn không bị đau. Bên cạnh đó, cần liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Chú ý chế độ dinh dưỡng và cách ăn uống

Bạn nên chọn những loại thực phẩm tốt cho sức khỏe, chứa nhiều dinh dưỡng và protein cao. Bên cạnh đó, bạn cũng nên chia nhỏ các bữa ăn (từ 5 đến 6 bữa/ngày).

Bệnh nhân nên bổ sung cho mình các sản phẩm phòng và hỗ trợ điều trị ung thư phổi giai đoạn 4 phù hợp với sức khỏe. Nên tìm kiếm các sản phẩm hỗ trợ điều trị bệnh đảm bảo nguồn gốc, được Bộ Y Tế công nhận, chất lượng tốt và được đánh giá cao bởi người tiêu dùng.

Trên đây là những thông tin về triệu chứng ung thư phổi giai đoạn cuối. Giai đoạn này, việc điều trị gặp nhiều khó khăn và cần giảm nhẹ triệu chứng cho người bệnh. Khi nhận thấy có dấu hiệu bất thường nên đi khám để phát hiện bệnh và điều trị kịp thời.

BS. Đỗ Nguyệt Thanh (Thọ Xuân Đường)