Dấu hiệu và triệu chứng của bệnh bạch cầu lymphocytic cấp tính (ALL)
Bệnh bạch cầu lymphocytic cấp tính (ALL – Acute Lymphoblastic Leukemia) có thể gây ra nhiều dấu hiệu và triệu chứng khác nhau. Hầu hết các dấu hiệu và triệu chứng này xảy ra ở tất cả các loại ALL, nhưng một số phổ biến hơn ở một số phân nhóm nhất định của ALL.
Nhìn chung, các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh bạch cầu có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, không phân biệt giới tính hay độ tuổi. Cả nam giới và nữ giới đều có nguy cơ mắc bệnh như nhau, và những biểu hiện lâm sàng thường tương tự nhau ở hai giới. Các triệu chứng phổ biến bao gồm mệt mỏi kéo dài, sốt không rõ nguyên nhân, sụt cân, nhiễm trùng tái phát, chảy máu hoặc bầm tím bất thường, cùng với tình trạng thiếu máu, gan lách to và hạch to. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, cách biểu hiện bệnh có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố sinh lý, nội tiết hoặc nền tảng sức khỏe của từng cá nhân, nên việc thăm khám và chẩn đoán chính xác là vô cùng quan trọng đối với cả nam và nữ.
Các triệu chứng gây ra bởi số lượng tế bào máu thấp
Hầu hết các dấu hiệu và triệu chứng của ALL là kết quả của tình trạng thiếu hụt các tế bào máu bình thường, xảy ra khi các tế bào bệnh bạch cầu lấn át các tế bào tạo máu bình thường trong tủy xương. Những tình trạng thiếu hụt này xuất hiện trên xét nghiệm máu, nhưng chúng cũng có thể gây ra các triệu chứng, bao gồm:
– Cảm thấy mệt mỏi.
– Cảm thấy yếu đuối.
– Cảm thấy chóng mặt hoặc choáng váng.
– Hụt hơi.
– Da nhợt nhạt.
– Nhiễm trùng không khỏi hoặc tái phát.
– Vết bầm tím (hoặc các đốm nhỏ màu đỏ hoặc tím) trên da.
– Chảy máu, chẳng hạn như chảy máu mũi thường xuyên hoặc nghiêm trọng, chảy máu nướu răng hoặc chảy máu kinh nguyệt nhiều ở phụ nữ.
Triệu chứng chung
Bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu cấp dòng lympho thường có thể xuất hiện một loạt triệu chứng không đặc hiệu, tức là những dấu hiệu này không chỉ gặp trong bệnh ALL mà còn có thể do nhiều tình trạng khác gây ra. Các triệu chứng không đặc hiệu thường gặp bao gồm:
– Sụt cân không rõ nguyên nhân, dù không thay đổi chế độ ăn uống hay vận động.
– Sốt kéo dài hoặc sốt tái phát, thường không đáp ứng với kháng sinh thông thường.
– Đổ mồ hôi nhiều về ban đêm, thậm chí làm ướt cả quần áo và ga trải giường.
– Chán ăn, mất cảm giác thèm ăn, dẫn đến tình trạng suy kiệt hoặc thiếu dinh dưỡng.
Những biểu hiện này có thể khiến bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi, suy nhược kéo dài và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường như nhiễm siêu vi, rối loạn nội tiết, stress hoặc suy nhược cơ thể. Chính vì vậy, việc chẩn đoán sớm và đầy đủ bằng các xét nghiệm chuyên sâu là điều vô cùng cần thiết để xác định chính xác nguyên nhân, nhất là khi các triệu chứng kéo dài hoặc có xu hướng nặng dần. Đối với bệnh ALL, việc phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm sẽ giúp cải thiện hiệu quả điều trị và tiên lượng bệnh về sau.
Sưng ở bụng
Tế bào bạch cầu có thể tích tụ trong gan và lá lách, khiến chúng to hơn. Điều này có thể được nhận thấy như đầy bụng hoặc sưng bụng, hoặc cảm thấy no sau khi chỉ ăn một lượng nhỏ. Xương sườn dưới thường che phủ các cơ quan này, nhưng khi các cơ quan này to ra, bác sĩ có thể cảm thấy chúng.
Hạch bạch huyết to
Tế bào ác tính lan đến các hạch bạch huyết gần bề mặt cơ thể (như ở hai bên cổ, ở bẹn hoặc ở vùng dưới cánh tay) có thể được nhận thấy như các cục u dưới da. Các hạch bạch huyết bên trong ngực hoặc bụng cũng có thể sưng lên, nhưng chúng chỉ có thể được phát hiện bằng các xét nghiệm hình ảnh như chụp CT hoặc MRI.
Đau xương hoặc khớp
Đôi khi các tế bào bạch cầu tích tụ gần bề mặt xương hoặc bên trong khớp, có thể dẫn đến đau xương hoặc khớp.
Lan truyền đến các cơ quan khác
Ít gặp hơn, bệnh ALL lan sang các cơ quan khác:
– Nếu bệnh ALL lan đến não và tủy sống, nó có thể gây ra đau đầu, suy nhược, co giật, nôn mửa, mất thăng bằng, yếu hoặc tê cơ mặt, hoặc mờ mắt.
– ALL có thể lan vào bên trong ngực, gây tích tụ dịch và khó thở.
– Trong một số trường hợp hiếm gặp, bệnh ALL có thể lan đến da, mắt, tinh hoàn, buồng trứng, thận hoặc các cơ quan khác.
Các triệu chứng của tuyến ức to
Phân nhóm tế bào T của ALL thường ảnh hưởng đến tuyến ức, một cơ quan nhỏ ở giữa ngực, phía sau xương ức và phía trước khí quản. Tuyến ức to có thể đè lên khí quản, có thể dẫn đến ho hoặc khó thở.
Tĩnh mạch chủ trên (SVC), một tĩnh mạch lớn dẫn máu từ đầu và cánh tay trở về tim, đi qua bên cạnh tuyến ức. Nếu tuyến ức to ra, nó có thể đè lên SVC, khiến máu “trở lại” trong các tĩnh mạch. Đây được gọi là hội chứng SVC. Nó có thể gây ra:
– Sưng ở mặt, cổ, cánh tay và ngực trên (đôi khi có màu đỏ xanh).
– Đau đầu.
– Chóng mặt.
– Thay đổi ý thức nếu nó ảnh hưởng đến não.
Hội chứng SVC có thể đe dọa tính mạng và cần được điều trị ngay lập tức.
BS. Nguyễn Thùy Ngân (Thọ Xuân Đường)