Cải thiện suy dinh dưỡng ở bệnh nhân ung thư
Can thiệp dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong điều trị ung thư và cần được tích hợp vào mô hình đa ngành để nâng cao hiệu quả chăm sóc. Việc theo dõi dinh dưỡng sớm và thường xuyên giúp cải thiện tiên lượng và phục hồi cho người bệnh. Ngoài ra, các chất dinh dưỡng cụ thể đang được nghiên cứu như một phần hỗ trợ quan trọng trong phác đồ điều trị.
Can thiệp dinh dưỡng là một thành phần quan trọng trong điều trị ung thư, nhưng việc hỗ trợ dinh dưỡng không thể tiếp cận rộng rãi cho tất cả các bệnh nhân ung thư có nguy cơ về dinh dưỡng. Ngoài ra, do tỷ lệ nguy cơ dinh dưỡng trong ung thư và thực tế là việc quản lý chứng suy mòn vẫn là một thách thức trong thực hành lâm sàng, cách tiếp cận đa ngành là rất quan trọng để xác định các chiến lược hiệu quả có thể cải thiện chất lượng chăm sóc ở người bệnh ung thư. Theo dữ liệu và hướng dẫn đã được xem xét, can thiệp dinh dưỡng phải là trọng tâm và bổ trợ cho bất kỳ phương pháp điều trị nào và nên được đưa vào tiếp cận đa ngành bắt buộc trong ung thư. Điều này sẽ cho phép mang lại kết quả đầy đủ và hiệu quả hơn ở những bệnh nhân trên. Theo dõi đa ngành, với sự can thiệp dinh dưỡng sớm và thường xuyên, có tầm quan trọng lớn trong ung thư, do đó là yếu tố then chốt để điều trị và phục hồi thành công. Bên cạnh các phương pháp can thiệp thì các chất dinh dưỡng cụ thể cũng rất được quan tâm đưa vào nghiên cứu và điều trị.
Chất đạm
Nhiều bệnh nhân ung thư không đáp ứng được lượng khuyến nghị (1,2–1,5g/kg/ngày) và thậm chí không đáp ứng được lượng cho người khỏe mạnh (0,8g/kg/ngày). Lượng protein hạn chế xảy ra chủ yếu do các triệu chứng tác động đến dinh dưỡng ảnh hưởng đến chế độ ăn uống. Các hướng dẫn gần đây đề xuất mức tiêu thụ protein cao hơn (1,2–1,5g/kg/ngày), do kết quả tích cực của việc tiêu thụ protein cao hơn trong việc cân bằng protein và duy trì khối lượng cơ bắp. Điều đáng quan tâm hơn là một nghiên cứu gần đây cho thấy mối liên hệ nghịch đảo giữa việc tiêu thụ thịt đỏ và tỷ lệ tử vong trong 7 năm ở 992 người mắc bệnh ung thư ruột kết giai đoạn III, cho thấy rằng lượng protein cao hơn thực sự có thể có lợi cho bệnh ung thư.
Các biện pháp can thiệp bằng axit amin đã được thử nghiệm trên bệnh ung thư, nhằm mục đích tối ưu hóa tình trạng dinh dưỡng và chống lại sự lãng phí khối lượng cơ bắp. Chúng bao gồm bổ sung các axit amin chuỗi nhánh (leucine, isoleucine và valine), β-hydroxy β-methyl butyrate, Carnitine và creatine. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để làm rõ những lợi ích tiềm năng.
Đối với glutamine, việc bổ sung nó trong trường hợp viêm niêm mạc miệng hoặc để ngăn ngừa/điều trị tiêu chảy trong xạ trị (RT) vùng chậu không được khuyến khích. Về việc sử dụng nó khi cần dùng dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch (PN) cho bệnh nhân được ghép tế bào gốc tạo máu, các hướng dẫn không giống nhau: có khuyến cáo được phân loại hợp lý cho mức sử dụng cuối cùng là 0,2–0,5g/kg/ngày và dấu hiệu cho thấy rằng không có đủ bằng chứng để khuyến nghị ủng hộ hoặc chống lại glutamine để giảm tác dụng phụ của liệu pháp chống ung thư, đặc biệt là trong các phác đồ liều cao. Về tiềm năng cải thiện khối lượng cơ bắp của nó, không có đủ dữ liệu để hỗ trợ.
Axit Eicosapentaenoic và dầu cá
Axit Eicosapentaenoic (EPA) đã được xác định là một chất dinh dưỡng đầy hứa hẹn với những lợi ích lâm sàng được chỉ định. Một số cơ chế đã được đề xuất để giải thích những lợi ích tiềm tàng của EPA đối với thành phần cơ thể: ức chế các kích thích dị hóa bằng cách điều chỉnh việc sản xuất các cytokine gây viêm và tăng cường độ nhạy insulin gây ra sự tổng hợp protein. Các nghiên cứu can thiệp cho thấy EPA có thể làm giảm tình trạng suy giảm dinh dưỡng và có thể hỗ trợ cải thiện lượng calo và lượng protein nạp vào. Các đánh giá có hệ thống gần đây cho thấy EPA có thể giảm viêm và có khả năng điều chỉnh tình trạng dinh dưỡng/thành phần cơ thể. Hơn nữa, một số nghiên cứu cho thấy axit béo n-3 ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và có thể làm giảm độc tính của hóa trị (CT). Với số lượng lớn các nghiên cứu báo cáo tác động tích cực của axit béo n-3 lên khối lượng cơ, có khả năng đây sẽ là một biện pháp can thiệp thiết thực và hiệu quả để ngăn ngừa mất cơ mà không có tác dụng phụ đáng kể. Đáng chú ý là mức độ khuyến cáo có phần khác nhau đối với việc sử dụng bổ sung axit béo n-3 ở những bệnh nhân ung thư giảm cân không đáp ứng với liệu pháp dinh dưỡng tiêu chuẩn. Khuyến nghị này đã được đánh giá là mạnh mẽ và yếu. Tuy nhiên, cả hai hướng dẫn đều có xu hướng xem xét bổ sung axit béo chuỗi dài và dầu cá để giảm viêm toàn thân và cải thiện cảm giác thèm ăn, lượng thức ăn ăn vào và trọng lượng cơ thể.
Cần có các thử nghiệm với quần thể bệnh nhân đồng nhất về loại ung thư, giai đoạn, chế độ chống ung thư, liều lượng bổ sung và phương thức dùng thuốc để làm rõ lợi ích lâm sàng. Thật vậy, điều đáng chú ý là xét đến lợi ích sống còn khiêm tốn của CT/RT trong một số bệnh ung thư, vấn đề quan trọng đối với bác sĩ là tối ưu hóa sức khỏe, chất lượng cuộc sống thông qua tình trạng dinh dưỡng và thành phần cơ thể phù hợp.
Vi chất dinh dưỡng
Do những tác dụng phụ của trị liệu và chế độ ăn kiêng hạn chế của nhiều bệnh nhân, Viện Nghiên cứu Ung thư Hoa Kỳ, Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ và Hiệp hội Dinh dưỡng Lâm sàng và Chuyển hóa Châu Âu – ESPEN hỗ trợ việc sử dụng thực phẩm bổ sung vitamin tổng hợp-đa khoáng chất với liều lượng gần với liều khuyến cáo phụ cấp ăn kiêng. Liều cao vitamin và khoáng chất không được khuyến khích trong trường hợp không có thiếu hụt cụ thể. Thiếu vitamin D có thể liên quan đến bệnh ung thư; Ngoài ra, người ta cũng đã báo cáo có mối liên quan giữa lượng vitamin D thấp và tình trạng teo cơ. Do đó, vitamin D có thể cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả bổ sung protein. Theo các tài liệu gần đây, việc bổ sung vitamin D với liều 600–800 đơn vị quốc tế (RDA) ở bệnh nhân ung thư có thể có lợi trong bối cảnh ngăn ngừa tình trạng teo cơ, nhưng vẫn cần nghiên cứu thêm.
Thảo luận
Trong bệnh ung thư, sự suy giảm và teo cơ là kết quả của sự kết hợp giữa giảm hấp thu chất dinh dưỡng, thay đổi khẩu vị, mùi vị và/hoặc chế độ ăn uống, thay đổi chuyển hóa do hormone gây ra và kích hoạt miễn dịch liên quan đến ung thư với sự giải phóng cytokine. Bất kể các cơ chế cơ bản nào, giảm cân liên quan đến ung thư là một biểu hiện đa chiều làm xấu đi sức khỏe của bệnh nhân, khả năng dung nạp các liệu pháp chống ung thư và tiên lượng. Về mặt lâm sàng, tình trạng giảm cân thường xuyên xảy ra ở bệnh nhân ung thư và tùy thuộc vào vị trí của khối u, tình trạng này xuất hiện ở 15-40% bệnh nhân ung thư khi được chẩn đoán. Sụt cân thường là dấu hiệu đầu tiên của sự thay đổi dinh dưỡng xảy ra trong quá trình bệnh và có liên quan đến tiên lượng xấu, giảm chất lượng cuộc sống và biến chứng. Chứng suy mòn do ung thư có thể được định nghĩa là “một hội chứng đa yếu tố được xác định bằng sự mất khối lượng cơ xương liên tục (có hoặc không mất khối lượng mỡ) mà không thể phục hồi hoàn toàn bằng hỗ trợ dinh dưỡng thông thường. Nó dẫn đến suy giảm chức năng tiến triển. Sinh lý bệnh của nó được đặc trưng bởi sự cân bằng năng lượng và protein tiêu cực được thúc đẩy bởi sự kết hợp khác nhau giữa lượng thức ăn giảm và sự trao đổi chất bất thường”. Tiêu chuẩn chẩn đoán được thống nhất cho chứng suy mòn là giảm cân >5%, hoặc giảm cân >2% ở những người đã có biểu hiện suy giảm trọng lượng cơ thể (BMI < 20 kg/m2) hoặc cơ xương (sarcopenia). Đánh giá để phân loại và quản lý lâm sàng cũng nên bao gồm các lĩnh vực sau: ‘chán ăn/giảm lượng thức ăn, cơ dị hóa, khối lượng và sức mạnh cơ bắp, suy giảm chức năng và tâm lý xã hội’.
Vấn đề dinh dưỡng chính trong bệnh ung thư là lãng phí khối lượng cơ bắp, được thừa nhận là yếu tố dự báo chất lượng cuộc sống thấp hơn, chức năng bị suy giảm, biến chứng phẫu thuật và khả năng sống sót bị rút ngắn. Cần lưu ý rằng tình trạng thiểu cơ xảy ra độc lập với việc giảm cân hoặc giảm khối lượng mỡ. Do đó, một kiểu hình có liên quan đến lâm sàng cũng xuất hiện trong bệnh ung thư được đặc trưng bởi tình trạng thiểu cơ với khối lượng mỡ quá mức. Ngoài ra, đối với các nghiên cứu trước đây chứng minh tác động lớn của sự suy giảm khối lượng cơ đối với khả năng sống sót và độc tính của điều trị, một nghiên cứu gần đây trên một nhóm bệnh nhân ung thư đầu cổ, cho thấy những bệnh nhân mắc chứng suy nhược có khả năng sống sót không bệnh kém hơn so với những bệnh nhân không mắc chứng suy mòn.
Hãy ghi nhớ điều này, những nỗ lực lâm sàng và ưu tiên được đưa ra để cải thiện kết quả điều trị, về mặt logic sẽ phải bao gồm can thiệp dinh dưỡng và sự phù hợp của thành phần cơ thể. Việc tìm kiếm một biện pháp can thiệp dinh dưỡng hiệu quả nhằm cải thiện thành phần cơ thể (bảo tồn khối lượng cơ và chất lượng cơ) là vô cùng quan trọng đối với các bác sĩ lâm sàng và bệnh nhân, vì nó có ý nghĩa đối với tiên lượng. Việc phát hiện sớm tình trạng suy dinh dưỡng và suy kiệt nên là một phần của phương pháp tiếp cận đa phương thức nhằm cải thiện kết quả điều trị ung thư và lấy bệnh nhân làm trung tâm.
Dinh dưỡng là yếu tố trung tâm trong ung thư, ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh, các triệu chứng vốn có của khối u, khả năng đáp ứng và phục hồi sau điều trị chống ung thư, do đó ảnh hưởng mạnh mẽ đến chất lượng cuộc sống và tiên lượng bệnh. Đặc điểm dinh dưỡng chính là lãng phí khối lượng cơ, liên quan chặt chẽ đến khả năng hoạt động giảm, tỷ lệ nhiễm độc hóa trị cao hơn, tỷ lệ nhập viện và biến chứng tăng, cũng như tỷ lệ tử vong. Sàng lọc và đánh giá nguy cơ dinh dưỡng ở bệnh nhân ung thư cho phép phát hiện sớm bệnh nhân suy dinh dưỡng và can thiệp dinh dưỡng kịp thời nhằm ngăn ngừa suy giảm dinh dưỡng và teo cơ. Việc đánh giá chủ động những thay đổi lâm sàng xảy ra trong quá trình điều trị và trong quá trình điều trị bệnh là điều cần thiết để lựa chọn biện pháp can thiệp dinh dưỡng phù hợp, nhằm mang lại tác động tốt nhất đến kết quả điều trị của bệnh nhân.
BS. Tú Uyên (Thọ Xuân Đường)