Đóng

Ung thư buồng trứng

Xét nghiệm ung thư buồng trứng

Một số xét nghiệm có thể phát hiện ung thư buồng trứng. Xét nghiệm hiệu quả nhất phụ thuộc vào tiền sử y tế và các yếu tố nguy cơ của một người.

 

Ung thư buồng trứng liên quan đến sự phát triển của các tế bào ung thư hoặc khối u trong buồng trứng. Ung thư buồng trứng có tỷ lệ mắc khá cao, có xu hướng gia tăng. Chỉ tính riêng tại Việt Nam, mỗi năm phát hiện hàng nghìn ca mới mắc ung thư buồng trứng. Hầu hết các trường hợp xuất hiện ở độ tuổi mãn kinh, nhưng bệnh cũng có thể xảy ra ở độ tuổi trẻ hơn. Căn bệnh này diễn tiến âm thầm, lặng lẽ, triệu chứng không rõ rệt và thường bị chị em phụ nữ bỏ qua.

Với mức độ nghiêm trọng của ung thư buồng trứng, xét nghiệm tầm soát là rất quan trọng.

Tầm soát và chẩn đoán ung thư buồng trứng

Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) lưu ý, không có quy trình sàng lọc duy nhất, đáng tin cậy nhất đối với ung thư buồng trứng. Các xét nghiệm thông thường như xét nghiệm Pap smear có thể phát hiện ung thư cổ tử cung, nhưng không phát hiện ung thư buồng trứng.

Đối với những người không tăng nguy cơ ung thư buồng trứng, không có xét nghiệm sàng lọc thường quy nào được khuyến nghị.

Đối với những người có thể có nguy cơ gia tăng, các chuyên gia khuyên bạn nên theo dõi bất kỳ thay đổi sức khỏe bất ngờ nào. Nguy cơ ung thư buồng trứng tăng theo tuổi tác. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư vú và buồng trứng cũng có nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng cao hơn.

Nếu các bác sĩ phát hiện sớm ung thư buồng trứng, khoảng 94% sẽ sống hơn 5 năm sau khi chẩn đoán. Việc thực hiện các xét nghiệm tầm soát ung thư buồng trứng có ý nghĩa quan trọng với hiệu quả điều trị ung thư. Khi các chỉ số sau sàng lọc có những bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định các kiểm tra cận lâm sàng tiếp theo.

Tiền sử gia đình

Tiền sử gia đình của một người có thể ảnh hưởng đến nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng của họ như thế nào? Đột biến gen BRCA1 và BRCA2 dẫn đến gần 40% trường hợp ung thư buồng trứng ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh.

Nghiên cứu cho thấy 5-25% của tất cả các trường hợp ung thư buồng trứng là kết quả của đột biến di truyền. Những người có đột biến BRCA1 có 39-44% nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng ở tuổi 80. Phạm vi này là 11-17% đối với những người thừa hưởng đột biến BRCA2. Cả hai đều cao hơn nhiều so với nguy cơ trung bình là 1,21%.

Khả năng mang đột biến BRCA1 hoặc BRCA2 là khác nhau đối với những người thuộc các nhóm nhân khẩu học khác nhau. Ví dụ, khoảng 2% người gốc Do Thái Ashkenazi mang đột biến có hại, so với 0,2 đến 0,3% dân số nói chung. Các loại đột biến cũng khác nhau giữa các quần thể khác nhau.

Với những thống kê này, bất cứ ai có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư buồng trứng hoặc ung thư vú nên cân nhắc thực hiện các bước bổ sung để bảo vệ sức khỏe của họ. Các chuyên gia y tế có thể đề nghị xét nghiệm di truyền. Nhân viên tư vấn di truyền có thể phân tích DNA của một người để xác định xem họ có thể có nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng hay không. Bất cứ ai có đột biến gen có liên quan đều có thể thực hiện các bước phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ của họ.

Khám sức khỏe

Khám sức khỏe có thể giúp chuyên gia y tế phát hiện những phát hiện có thể chỉ ra ung thư buồng trứng.

Phổ biến nhất trong số này là khám vùng chậu, có thể bao gồm:

– Khám niêm mạc: Khám vùng mu và lông mu để loại bỏ các vết tổn thương, viêm nang lông và các vết loét, trợt. Khám vùng chậu để kiểm tra những chỗ bị đỏ, sưng, trợt da, những mảng sắc tố bất thường và tổn thương. Khám âm hộ bằng tay dùng ngón cái và ngón trỏ để tìm các nang hay các ổ abces ở tuyến Bartholin. Kiểm tra âm đạo để tìm dấu hiệu sa tạng ở vùng chậu.

– Khám bằng mỏ vịt: kiểm tra trực quan âm đạo và cổ tử cung của bạn và hỗ trợ thu thập các tế bào cổ tử cung cần thiết cho xét nghiệm Pap smear.

– Khám bằng hai tay: Ngón cái và ngón giữa của tay được sử dụng để đưa vào âm đạo để ngay dưới cổ tử cung. Tay còn lại thì đặt trên vùng xương mu bệnh nhân và từ từ ấn xuống để xác định kích thước, vị trí, mật độ tử cung và cũng có thể xác định cả buồng trứng.

– Thăm trực tràng: Kiểm tra thể chất vùng xương chậu có thể giúp các bác sĩ xác định các dấu hiệu có thể có của ung thư buồng trứng. Nhưng như nghiên cứu cho thấy, chỉ riêng kỹ thuật này là không đủ.

Các xét nghiệm tầm soát ung thư buồng trứng

Các xét nghiệm hình ảnh tiên tiến có thể phát hiện sự phát triển của các mô ung thư buồng trứng. Loại xét nghiệm mà bác sĩ chọn phụ thuộc vào các triệu chứng và tiền sử bệnh của người đó.

Siêu âm vùng chậu và qua âm đạo

Các xét nghiệm siêu âm gửi sóng âm thanh qua cơ thể thông qua một công cụ mỏng gọi là đầu dò. Những sóng này bật ra khỏi các cơ quan và mô và chuyển tiếp thông tin đến máy tính, tạo ra hình ảnh tương ứng bên trong cơ thể.

Trong siêu âm vùng chậu, chuyên gia y tế di chuyển dụng cụ dọc theo bên ngoài vùng xương chậu. Trong siêu âm qua âm đạo, họ đặt nó bên trong âm đạo. Siêu âm qua âm đạo cung cấp hình ảnh buồng trứng. Nhìn vào bản quét này, bác sĩ có thể phân biệt giữa u nang vô hại và khối u ung thư.

Xét nghiệm siêu âm được coi là một trong những công cụ chẩn đoán đáng tin cậy nhất cho bệnh ung thư buồng trứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các bác sĩ yêu cầu các xét nghiệm bổ sung.

Quét MRI

Máy MRI sử dụng sử dụng từ trường mạnh, sóng vô tuyến và máy tính để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể.

Chúng có thể đặc biệt hữu ích để nhìn vào não và tủy sống. Mặc dù các bác sĩ thường không sử dụng chúng để phát hiện ung thư buồng trứng, quét MRI có thể giúp cho biết liệu các tế bào ung thư đã lan từ buồng trứng sang các khu vực khác hay chưa. Phát hiện sự lây lan của ung thư có thể giúp các chuyên gia y tế phát triển kế hoạch điều trị tốt nhất có thể.

Chụp CT

Loại hình ảnh này có thể giúp các chuyên gia y tế hình dung các khối u lớn hơn, nhưng nó ít hiệu quả hơn trong việc hiển thị các khối u nhỏ hơn có thể do ung thư buồng trứng.
Ngay cả với hạn chế này, chụp CT khoảng 70-90% có hiệu quả trong việc phát hiện ung thư buồng trứng. Các bác sĩ thường khuyên dùng chúng cho những người có triệu chứng ung thư buồng trứng.

Xét nghiệm máu

Một số thành phần trong máu có thể chỉ ra sự hiện diện của ung thư buồng trứng. Bác sĩ có thể gọi đây là “dấu ấn sinh học”.

Dấu ấn sinh học phổ biến nhất của ung thư buồng trứng là một protein gọi là CA-125. Mức độ protein này trong máu tăng lên khoảng một nửa những người có khối u giai đoạn đầu và 92% những người có khối u giai đoạn cuối. Đối với bất cứ ai có nguy cơ cao bị ung thư buồng trứng, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra mức CA-125. Và họ có thể yêu cầu xét nghiệm này thường xuyên cho bất cứ ai được chẩn đoán ung thư buồng trứng. Giảm nồng độ CA-125 thường có nghĩa là việc điều trị đang có tác dụng chống lại ung thư.

Điều đáng chú ý là nồng độ CA-125 có thể tăng vì những lý do khác ngoài ung thư, chẳng hạn như căng thẳng hoặc viêm. Đây là lý do tại sao nó giúp theo dõi những thay đổi về mức CA-125 theo thời gian.

Các triệu chứng cần theo dõi

Các triệu chứng của ung thư buồng trứng có thể khác nhau từ người này sang người khác, nhưng một số triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

– Chảy máu bất thường hoặc chảy dịch từ âm đạo.

– Đau ở lưng hoặc bụng.

– Đau vùng chậu.

– Khó ăn hoặc cảm thấy no bất thường.

– Đầy hơi.

– Đi tiểu nhiều hơn.

– Táo bón.

Bất cứ ai có nguy cơ ung thư buồng trứng nên liên hệ với bác sĩ càng sớm càng tốt nếu họ nhận thấy những triệu chứng này hoặc các triệu chứng khác. Chỉ có chuyên gia y tế có thể cung cấp một chẩn đoán chính xác.

Nếu có nguy cơ thấp: Những người có nguy cơ ung thư buồng trứng thấp không cần trải qua sàng lọc thường xuyên. Nhóm này thường bao gồm:

– Không có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư buồng trứng.

– Đã mang thai.

– Cho con bú.

– Uống thuốc tránh thai hàng ngày.

Nếu có nguy cơ cao: Những người có nguy cơ cao nên xét nghiệm thường xuyên, tùy thuộc vào lời khuyên của bác sĩ. Nhóm này bao gồm: Người lớn tuổi, những người có đột biến gen nhất định và những người có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư buồng trứng có thể có nguy cơ cao hơn.

Khi nào nên tầm soát ung thư buồng trứng?

– Phụ nữ thời kỳ mãn kinh, sau 50 tuổi nên tầm soát ung thư buồng trứng định kỳ hàng năm.

– Thực hiện các xét nghiệm tầm soát trong khoảng 2 tuần sau khi kết thúc kỳ kinh gần nhất.

– Không sử dụng các thuốc đặt điều trị viêm nhiễm phụ khoa trước khi xét nghiệm.

– Không quan hệ tình dục ít nhất 24-48 tiếng trước khi thăm khám sàng lọc.

– Không dùng kem bôi trơn âm đạo vì có thể bỏ sót các tế bào bất thường.

Nếu nhận được chẩn đoán ung thư?

Sau khi nhận được chẩn đoán ung thư buồng trứng, một người có thể trải qua các phương pháp điều trị khác nhau. Phương pháp tiếp cận phổ biến nhất là sự kết hợp giữa phẫu thuật và hóa trị, mặc dù điều này phụ thuộc vào mức độ tiến triển của ung thư.

Người bệnh có thể được phẫu thuật để loại bỏ các khối u trên khắp cơ thể, hoặc họ có thể cắt bỏ tử cung hoàn toàn. Hóa trị giúp tiêu diệt hoặc thu nhỏ tế bào ung thư. Điều trị này có thể đến dưới dạng thuốc viên hoặc tiêm tĩnh mạch. Sau khi hóa trị, bác sĩ có thể đề nghị điều trị duy trì để giữ cho bệnh thuyên giảm. Điều này có thể liên quan đến việc dùng một loại thuốc ung thư nhắm mục tiêu được gọi là chất ức chế PARP. Điều này tấn công các tế bào ung thư nhưng không ảnh hưởng đến những tế bào khỏe mạnh. “PARP” là viết tắt của poly adenosine diphosphate-ribose polymerase, và nó là một enzyme giúp sửa chữa tổn thương DNA.

Ung thư buồng trứng phát triển ở hàng chục ngàn người mỗi năm. Khi các bác sĩ phát hiện sớm, tỷ lệ điều trị thành công cao. Trên đây là một số thông tin nhằm giúp bạn hiểu hơn về một số phương pháp phổ biến trong tầm soát ung thư buồng trứng. Hãy tiến hành thăm khám định kỳ để kịp thời phát hiện, điều trị và phòng ngừa bệnh hiệu quả nhé!

BS. Đỗ Nguyệt Thanh (Thọ Xuân Đường)