Đóng

Thông tin bệnh ung thư

Những phương pháp mới trong điều trị ung thư

Hiện tại, không có cách chữa trị thực sự cho bệnh ung thư. Tuy nhiên, những tiến bộ gần đây trong y học và công nghệ đã mở đường cho các phương pháp điều trị ung thư mới hơn, giúp đưa chúng ta đến gần hơn với việc chữa trị. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá những phương pháp điều trị mới này và ý nghĩa của chúng đối với tương lai của điều trị ung thư. Hãy tiếp tục đọc để khám phá thêm.

 

Liệu chúng ta có bao giờ chữa khỏi bệnh ung thư?

Có cách chữa ung thư không? Nếu vậy, chúng ta gần gũi đến mức nào? Để trả lời những câu hỏi này, điều quan trọng là phải hiểu sự khác biệt giữa chữa trị và thuyên giảm:

Chữa trị: Một biện pháp chữa trị có nghĩa là điều trị đã loại bỏ tất cả các dấu vết ung thư khỏi cơ thể và đảm bảo rằng nó sẽ không quay trở lại.

Thuyên giảm: Thuyên giảm có nghĩa là các dấu hiệu ung thư đã giảm hoặc biến mất hoàn toàn. Một người đang thuyên giảm có thể có ít hoặc không có dấu hiệu của các tế bào ung thư trong cơ thể họ. Nói chung, có hai loại thuyên giảm khác nhau:

– Sự thuyên giảm hoàn toàn, có nghĩa là không có bất kỳ dấu hiệu ung thư nào có thể phát hiện được.

– Thuyên giảm một phần, có nghĩa là ung thư đã thu hẹp, nhưng các tế bào ung thư vẫn có thể phát hiện được.

Ngay cả sau khi thuyên giảm hoàn toàn, các tế bào ung thư vẫn có thể tồn tại trong cơ thể. Điều này có nghĩa là ung thư có thể quay trở lại. Nếu điều này xảy ra, nó thường trong vòng 5 năm đầu tiên sau khi điều trị.

Mặc dù một số bác sĩ có thể sử dụng thuật ngữ “chữa khỏi” khi đề cập đến ung thư không quay trở lại trong vòng 5 năm, nhưng nó vẫn có thể quay trở lại, có nghĩa là nó không bao giờ thực sự được chữa khỏi. Bởi vì điều này, hầu hết các bác sĩ sẽ sử dụng thuật ngữ “thuyên giảm” thay vì “chữa khỏi”.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các phương pháp điều trị ung thư mới. Những phương pháp điều trị mới hơn này có thể được sử dụng bên ngoài hoặc cùng với các phương pháp điều trị ung thư thông thường hơn, như hóa trị và xạ trị.

Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch ung thư là một loại điều trị giúp hệ thống miễn dịch chống lại các tế bào ung thư.

Hệ thống miễn dịch được tạo thành từ các cơ quan, tế bào và mô khác nhau giúp cơ thể chống lại những kẻ xâm lược bên ngoài, bao gồm: Vi khuẩn, virus, ký sinh trùng.

Tuy nhiên, các tế bào ung thư là một phần của chúng ta và không được cơ thể chúng ta coi là kẻ xâm lược. Bởi vì điều này, hệ thống miễn dịch có thể cần giúp xác định chúng. Có một số cách để cung cấp sự giúp đỡ này.

Vaccine

Khi bạn nghĩ về vaccine, bạn có thể nghĩ đến chúng trong bối cảnh ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm, như COVID-19, sởi và cúm. Tuy nhiên, một số loại vắc-xin có thể giúp ngăn ngừa hoặc thậm chí điều trị một số loại ung thư.

Ví dụ, vaccine papillomavirus ở người (HPV) bảo vệ chống lại nhiều loại HPV có thể gây ung thư cổ tử cung, hậu môn và cổ họng. Ngoài ra, vaccine viêm gan B giúp ngăn ngừa nhiễm trùng mãn tính với virus viêm gan B, có thể dẫn đến ung thư gan. Bacillus Calmette-Geurin (BCG) là một loại vaccine thường được sử dụng cho bệnh lao nhưng cũng có thể là một phần của điều trị ung thư bàng quang. Trong phương pháp điều trị này, BCG được cung cấp trực tiếp vào bàng quang bằng ống thông kích thích các tế bào miễn dịch tấn công các tế bào ung thư bàng quang.

Các nhà nghiên cứu cũng đang cố gắng tạo ra một loại vaccine giúp hệ thống miễn dịch chống lại ung thư trực tiếp. Các tế bào ung thư thường có các phân tử trên bề mặt của chúng không nằm trên các tế bào khỏe mạnh. Một loại vaccine có chứa các phân tử này có thể giúp hệ thống miễn dịch nhận biết và tiêu diệt các tế bào ung thư tốt hơn.

Cho đến nay, chỉ có một loại vắc-xin được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt để điều trị ung thư. Nó được gọi là Sipuleucel-T (Provenge) và được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Vaccine này là duy nhất vì nó được tùy chỉnh. Các tế bào miễn dịch được loại bỏ khỏi cơ thể và gửi đến phòng thí nghiệm, nơi chúng được sửa đổi để nhận ra các tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Sau đó, chúng được tiêm trở lại vào cơ thể, nơi chúng giúp hệ thống miễn dịch tìm và tiêu diệt các tế bào ung thư.

Theo một đánh giá năm 2021, các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu phát triển và thử nghiệm các loại vắc-xin mới để điều trị một số loại ung thư. Những vaccine này đôi khi được thử nghiệm kết hợp với các loại thuốc ung thư đã được thiết lập, theo Viện Ung thư Quốc gia (NCI).

Một số ví dụ về ung thư với vaccine đã hoặc đang được thử nghiệm là:

– Ung thư tuyến tụy.

– Khối u ác tính.

– Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC).

– Ung thư vú.

– Đa u tủy.

Liệu pháp tế bào T

Tế bào T là một loại tế bào miễn dịch. Chúng hoạt động để tiêu diệt những kẻ xâm lược bên ngoài được phát hiện bởi hệ thống miễn dịch của bạn.

Liệu pháp tế bào T liên quan đến việc loại bỏ các tế bào này khỏi cơ thể và gửi chúng đến phòng thí nghiệm. Các tế bào dường như phản ứng tốt nhất chống lại các tế bào ung thư được tách ra và phát triển với số lượng lớn. Những tế bào T này sau đó được tiêm trở lại vào cơ thể bạn.

Một loại liệu pháp tế bào T cụ thể được gọi là liệu pháp tế bào CAR T. Trong quá trình điều trị, các tế bào T được chiết xuất và sửa đổi để thêm một thụ thể vào bề mặt của chúng. Điều này giúp các tế bào T nhận biết và tiêu diệt các tế bào ung thư tốt hơn khi chúng được đưa trở lại cơ thể bạn. Hiện tại, 6 liệu pháp tế bào CAR T đã được FDA chấp thuận. Chúng được sử dụng để điều trị ung thư máu, bao gồm một số loại bệnh bạch cầu và u lympho cũng như đa u tủy.

Nói chung, liệu pháp tế bào CAR T được khuyến cáo khi các phương pháp điều trị ung thư khác không hiệu quả. Mặc dù nó có thể có lợi cho những người bị ung thư khó điều trị, nhưng nó cũng liên quan đến một số tác dụng phụ nghiêm trọng tiềm tàng.

Một trong số đó được gọi là hội chứng giải phóng cytokine (CRS). Điều này xảy ra khi các tế bào T mới được giới thiệu lại giải phóng một số lượng lớn các hóa chất gọi là cytokine vào máu. Điều này có thể khiến hệ thống miễn dịch hoạt động quá mức.

Ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh, như co giật và nhầm lẫn, cũng đã được quan sát thấy sau khi điều trị tế bào CAR T.

Các thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành để xem liệu pháp này có thể điều trị các loại ung thư khác như thế nào, bao gồm cả khối u rắn, có thể khó tiếp cận hơn đối với các tế bào CAR T. Các nhà nghiên cứu cũng đang nghiên cứu những cách tốt hơn để quản lý các tác dụng phụ liên quan đến liệu pháp tế bào CAR T.

Kháng thể đơn dòng

Kháng thể là các protein được sản xuất bởi các tế bào B, một loại tế bào miễn dịch khác. Họ có thể nhận ra các mục tiêu cụ thể, được gọi là kháng nguyên và liên kết với chúng. Khi một kháng thể liên kết với kháng nguyên, các tế bào T có thể tìm và tiêu diệt kháng nguyên.

Liệu pháp kháng thể đơn dòng (mAb) liên quan đến việc tạo ra một lượng lớn kháng thể nhận ra các kháng nguyên thường được tìm thấy trên bề mặt tế bào ung thư. Sau đó, chúng được tiêm vào cơ thể, nơi chúng có thể giúp tìm và vô hiệu hóa các tế bào ung thư.

Kháng thể đơn dòng cũng có thể được gắn vào các hạt phóng xạ hoặc thuốc hóa trị. Chúng được gọi là mAbs liên hợp. Bởi vì các kháng thể đặc hiệu cho các kháng nguyên trên tế bào ung thư, chúng cho phép các chất chống ung thư này được đưa trực tiếp đến các tế bào ung thư.

Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch

Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch làm tăng phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với ung thư. Hệ thống miễn dịch được thiết kế để gắn vào những kẻ xâm lược bên ngoài mà không phá hủy các tế bào khác, nhưng nó không nhận ra các tế bào ung thư là kẻ xâm lược.

Thông thường, các phân tử trạm kiểm soát trên bề mặt tế bào ngăn chặn các tế bào T tấn công chúng. Các chất ức chế trạm kiểm soát giúp các tế bào T tránh các trạm kiểm soát này, cho phép chúng tấn công các tế bào ung thư tốt hơn.

Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư phổi và ung thư da.

Liệu pháp gen

Liệu pháp gen là một cách điều trị bệnh bằng cách chỉnh sửa hoặc thay đổi các gen trong các tế bào của cơ thể bạn. Gen chứa mã tạo ra nhiều loại protein khác nhau. Protein ảnh hưởng đến cách các tế bào phát triển, hành xử và giao tiếp với nhau.

Trong trường hợp ung thư, gen trở nên khiếm khuyết hoặc bị hư hỏng, dẫn đến một số tế bào phát triển ngoài tầm kiểm soát và hình thành khối u. Mục tiêu của liệu pháp gen ung thư là điều trị bệnh bằng cách thay thế hoặc sửa đổi thông tin di truyền bị hư hỏng này bằng mã khỏe mạnh.

Các nhà nghiên cứu vẫn đang nghiên cứu hầu hết các liệu pháp gen trong phòng thí nghiệm hoặc thử nghiệm lâm sàng.

Chỉnh sửa gen

Chỉnh sửa gen là quá trình thêm, loại bỏ hoặc sửa đổi gen. Nó còn được gọi là chỉnh sửa bộ gen. Trong bối cảnh điều trị ung thư, một gen mới sẽ được đưa vào tế bào ung thư. Điều này sẽ khiến các tế bào ung thư chết đi hoặc ngăn chúng phát triển.

Nghiên cứu vẫn còn trong giai đoạn đầu, nhưng nó đã cho thấy nhiều hứa hẹn. Cho đến nay, hầu hết các nghiên cứu xung quanh chỉnh sửa gen đều liên quan đến động vật hoặc tế bào bị cô lập hơn là tế bào người. Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn tiếp tục tiến bộ và phát triển.

Liệu pháp virus

Nhiều loại virus phá hủy tế bào chủ của chúng như một phần tự nhiên trong vòng đời của chúng. Điều này làm cho virus trở thành một phương pháp điều trị tiềm năng tốt cho bệnh ung thư. Liệu pháp virus là việc sử dụng virus để tiêu diệt có chọn lọc các tế bào ung thư.

Các virus được sử dụng trong liệu pháp virus được gọi là virus oncolytic. Chúng được biến đổi gen để chỉ nhắm mục tiêu và sao chép trong các tế bào ung thư.

Theo NCI, khi một loại virus gây ung thư giết chết tế bào ung thư, các kháng nguyên liên quan đến ung thư sẽ được giải phóng. Các kháng thể sau đó có thể liên kết với các kháng nguyên này và kích hoạt phản ứng miễn dịch.

Trong khi các nhà nghiên cứu đang xem xét việc sử dụng một số loại virus cho loại điều trị này, chỉ có một loại được chấp thuận cho đến nay. Nó được gọi là talimogene laherparepvec (T-VEC) và là một loại virus herpes biến đổi. Nó được sử dụng để điều trị ung thư da hắc tố không thể phẫu thuật cắt bỏ.

Liệu pháp hormone

Cơ thể sản sinh ra hormone một cách tự nhiên, đóng vai trò là chất truyền tin đến các mô và tế bào khác nhau của cơ thể bạn. Chúng giúp điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể bạn.

Một số bệnh ung thư nhạy cảm với mức độ hormone cụ thể. Đây là lý do tại sao liệu pháp hormone sử dụng thuốc để ngăn chặn việc sản xuất hormone.

Những thay đổi về nồng độ hormone có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và sự sống sót của một số loại tế bào ung thư. Giảm hoặc ngăn chặn lượng hormone cần thiết có thể làm chậm sự phát triển của các loại ung thư này.

Liệu pháp hormone đôi khi được sử dụng để điều trị ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt và ung thư tử cung. Nó thường được sử dụng cùng với các loại phương pháp điều trị ung thư khác, chẳng hạn như hóa trị hoặc liệu pháp nhắm mục tiêu.

Hạt nano

Hạt nano là những cấu trúc nhỏ nhỏ hơn tế bào. Kích thước của chúng cho phép chúng di chuyển khắp cơ thể và tương tác với các tế bào và phân tử sinh học khác nhau. Các hạt nano là công cụ đầy hứa hẹn để điều trị ung thư, đặc biệt là khi vận chuyển thuốc.

Các ứng dụng tiềm năng cho các hạt nano trong vận chuyển thuốc bao gồm các hệ thống có thể nhắm mục tiêu vào các tế bào ung thư hoặc vượt qua các rào cản mô, chẳng hạn như hàng rào máu não. Điều này có thể giúp tăng cường hiệu quả của các phương pháp điều trị ung thư trong khi giảm thiểu tác dụng phụ.

Các hạt nano cũng có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch. Một nghiên cứu năm 2020 đã sử dụng một hệ thống dựa trên hạt nano ở chuột để huấn luyện các tế bào miễn dịch gắn kết phản ứng chống lại các tế bào ung thư. Cách tiếp cận này cũng giúp điều trị bằng thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch hiệu quả hơn.

Nhìn chung hiện tại không có cách chữa trị chắc chắn cho bệnh ung thư. Ngay cả khi một người đã thuyên giảm hoàn toàn, ung thư của họ vẫn có thể quay trở lại trong tương lai. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu tiếp tục làm việc chăm chỉ để phát triển các phương pháp điều trị ung thư mới hơn, hiệu quả hơn. Một số phương pháp điều trị đã được sử dụng cùng với các liệu pháp điều trị ung thư thông thường hơn bao gồm liệu pháp hormone và liệu pháp miễn dịch như mAbs, liệu pháp tế bào CAR T và vắc-xin ung thư. Các lĩnh vực nghiên cứu quan trọng khác bao gồm chỉnh sửa gen, đặc biệt là sử dụng hệ thống CRISPR, cũng như các hạt nano. Trong khi các công nghệ này vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, các nghiên cứu và thử nghiệm ban đầu đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn.

BS. Đỗ Nguyệt Thanh (Thọ Xuân Đường)